CAN'T COME BACK in Vietnamese translation

[kɑːnt kʌm bæk]
[kɑːnt kʌm bæk]
không thể quay lại
of no return
not be able to return
can't go back
can't come back
cannot return
can't get back
can't turn back
no going back
no turning back
can never go back
không thể trở lại
can't go back
cannot return
can't come back
can't get back
not be able to return
of no return
may not return
không thể quay về
can't go back
can't come back
cannot return
can never go back
can't get back
didn't return
can never return
could never come back
không trở lại
not return
not come back
not back
never return
not go back
never come back
not be back
non return
not revert

Examples of using Can't come back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe he knows there's some roads you can't come back from.
Có lẽ anh ta biết là những con đường một khi đi thì không thể quay lại.
If you fail, you can't come back.
Nếu thất bại, anh mãi mãi sẽ không thể quay về.
Yes. But he can't come back.
Vâng. Nhưng cậu ta không thể quay về được.
An8}If you fail, you can't come back.
An8} Nếu thất bại, anh mãi mãi sẽ không thể quay về.
I can't come back in three hours.
Tôi không thể quay lại sau ba tiếng nữa.
Once you leave, you can't come back,” he says.
Một khi bạn đã ra đi, bạn sẽ không quay trở lại nữa”, ông cho biết.
You can't come back into the United States.
Yeah, I can't come back.
You can't come back here after that.
Em không thể trở về đây sau những điều này.
I also can't come back empty-handed.
Tôi cũng không thể trở về tay không được.
And we can't come back from that.
Và chúng ta không thể vượt qua điều đó.
I can't come back here, but as soon it expires.
Anh chả thể quay về, nhưng ngay khi nó hết hạn.
I can't come back.
Tôi đâu thể quay lại nữa.
But I can't come back.
Nhưng tôi không thể quay lại đây.
Mikkel can't come back because I already exist.
Mikkel không thể trở về vì cháu đã tồn tại.
We can't come back and start over.
Chúng ta không thể quay trở lại và khởi đầu lại mọi thứ.
You can never go too far when you can't come back again.
Bạn chưa bao giờ đi xa đến mức bạn không thể quay lại.
If he carries on like this, Sampaoli can't come back to Argentina.
Nếu tiếp tục làm việc như vậy, Sampaoli sẽ không thể quay trở về Argentina”.
Even if they wanted to, they can't come back.
Ngay cả khi anh muốn, anh cũng không thể trở về được.
I have to go.''I can't come back.'.
Tôi bắt buộc phải đi."" Tôi không thể nào quay lại.".
Results: 102, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese