WON'T COME BACK in Vietnamese translation

[wəʊnt kʌm bæk]
[wəʊnt kʌm bæk]
sẽ không quay lại
will not return
would not return
am not going back
won't come back
am not coming back
won't go back
wouldn't come back
wouldn't go back
won't be back
will never come back
sẽ không trở lại
will not return
would not return
will never return
would not go back
won't come back
won't be back
won't go back
am not coming back
wouldn't come back
will not revert
sẽ không trở về
will not return
would not return
shall not return
won't come back
won't go back
won't be back
wouldn't come back
would not go back
would never go back
will never return
không trở lại
not return
not come back
not back
never return
not go back
never come back
not be back
non return
not revert
sẽ không quay về
will not return
am not going back
won't come back
won't go back
wouldn't come back
would not return
will never come back
shall not return
would never come back
không quay trở lại
not return
not come back
not go back
never return
non-return
never came back
no turning back
never go back
không thể quay lại
of no return
not be able to return
can't go back
can't come back
cannot return
can't get back
can't turn back
no going back
no turning back
can never go back
lại đi không trở về

Examples of using Won't come back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even if they get more people, they won't come back here.
Kể cả việc chúng có đông người đi nữa, thì bọn chúng sẽ không quay lại đâu.
And then you won't come back?
Rồi em lại đi không trở về hả?
Only you won't come back.
Chỉ có nàng là không trở lại.
Won't come back and stay beside you.
Sẽ chẳng quay về và ở bên anh.
You won't come back the same as before you left.
không trở về như đã hứa trước khi đi.
Even Mourinho won't come back here".
The customers won't come back.
Khách hàng không quay lại.
Your dog won't come back when called.
Chó không lại gần khi bạn gọi.
I won't come back to Juventus.
Tôi sẽ không đến với Juventus.
He won't come back.
Cậu ấy không quay lại đâu.
LfI won't come back, take care of my wives for me.
Nếu ta không thể quay về… hãy chăm sóc dùm vợ… và con gái của ta.
Riva's won't come back.
Riva không quay lại đâu.
They won't come back, right'?
Họ không quay lại nữa chứ?
She won't come back.
Cô ấy không quay lại đâu.
I won't come back, but you don't have to take my stuff!
Tôi không quay lại đâu, nhưng ông không cần tịch thu đồ của tôi!
That fellow won't come back.
Nhưng người đó sẽ không quay trở lại…“.
They won't come back while we're here.".
sẽ không quay trở lại chừng nào chúng ta còn ở đây.”.
Even if you do this, she won't come back.
Cho dù anh làm thế cô ấy cũng không quay lại với anh đâu.
Extremely disappointed and won't come back.”.
Tôi hoàn toàn thất vọng và không quay lại.”.
If the guests are made sick by the food, they won't come back.
Nếu thực khách bị ngộ độc thức ăn thì họ sẽ không tới.
Results: 186, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese