CAN'T GET IT in Vietnamese translation

[kɑːnt get it]
[kɑːnt get it]
không thể có được nó
can't get it
is not able to get it
cannot have it
don't get it
can not afford it
không thể lấy nó
can't take it
can't get it
can't pull it
are unable to take it
cannot receive
không thể hiểu
can't understand
don't understand
incomprehensible
unable to understand
cannot comprehend
impossible to understand
don't know
not be able to understand
may not understand
unintelligible
không làm được
can't do
don't do
don't get
didn't make
not be done
can't make it
failed to do
will never make
are not gonna make
not accomplish
không thể nhận được nó
can't get it
không lấy được
don't get
can't get
are not getting
won't get
did not obtain
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
không thể làm cho nó
can't make it
can't get it
không tới được
did not reach
not get to
not be here
never reached
are not reaching
ain't out-fuckin
wasn't going to get to
inaccessible
ko lấy đi được

Examples of using Can't get it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Grab it. I can't get it any farther.
Nắm đi. Ben: Tôi không thể đưa ra xa hơn.
I have the medicine with me; I just can't get it in.
Anh có mang thuốc theo; chỉ là anh không thể nạp nó vào.
Thanos can't get it.
Thanos làm không được.
So, then you can't get it back.
Ấy, ấy, cho rồi không được lấy lại.
If you can't get it, means you really don't want it enough.
Nếu bạn chưa làm được, có nghĩa là bạn chưa thực sự muốn.
They can't get it at the gas station.
Where the cats can't get it.
Nơi lũ mèo không với đến được.
You can't get it in a book.
Bạn không thể có được điều này trong một cuốn sách.
If you can't get it right, you're not a poet.
Nếu bạn không làm được điều đó, bạn không phải nhà thơ.
Most of them can't get it safely.".
Phần lớn trong số này không được bảo vệ an toàn”.
You can't get it done otherwise.".
Chị không thể bắt nó làm khác đi được.”.
I really can't get it!
Em thật sự không thể nhận!
I can't get it in Germany either.
Tôi cũng không có chúng ở Đức.
I really can't get it!
Con thật sự không thể nhận!
You can't get it back after it is gone.
Không thể lấy lại sau khi biến mất.
You can't get it through the regular website.
Bạn không thể làm điều đó bằng trình duyệt web thông thường.
I can't get it out of my mouth.
Tôi không làm nó ra khỏi miệng được.
I can't get it off.
Em không thể lôi nó ra được.
I can't get it off!
Tôi không lấy nó ra được!
I can't get it anymore!
Tôi không thể mua được nó nữa!
Results: 128, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese