CAN'T GO ON in Vietnamese translation

[kɑːnt gəʊ ɒn]
[kɑːnt gəʊ ɒn]
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry
không thể đi trên
can't go on
không thể lên
can't go up
can't get on
cannot ascend
not be able to get on
could not board
not be able to board
cannot raise
cannot rise
không thể diễn
can't act
can't play

Examples of using Can't go on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This can't go on, Bernard.
Chuyện này không thể tiếp diễn, Bernard.
I can't go on.
Anh không đi nổi.
And we can't go on a looting spree any more.
Và chúng ta không thể tiếp tục cướp bóc được nữa.
Subject: I say to her I can't go on….
CT: Tôi bảo bà ấy rằng, tôi không thể tiếp tục đi….
I told the crew that I can't go on.
Anh nói với phi hành đoàn là tôi không đi nữa.
If I burst a blood vein, I can't go on TV!
Nếu mắt tôi vỡ mạch máu, mai tôi không lên ti- vi được!
Hello! I can't go on.
Xin chào? Anh không đi nổi.
Seven words from Samuel Beckett began to repeat in my head:'I can't go on.
Bảy lời của Samuel Beckett bắt đầu lặp lại trong đầu tôi:' Tôi không thể tiếp tục.
You can't go on a revenge play, and just play for
Bạn không thể đi trên một vở kịch trả thù,
took a step forward, repeating the phrase over and over:"I can't go on.
lặp đi lặp lại những câu nói đó:“ Tôi không thể tiếp tục.
And if those terms aren't acceptable, then we can't go on living together.
Và nếu không chấp nhận được điều kiện đó, thì không thể tiếp tục sống chung.
They don't enhance mobility over walking or running, and can't go on varied terrain such as grass, dirt or gravel.
không mở rộng không gian di chuyển hơn đi bộ hay chạy, và không thể tiếp tục đi lên những địa hình đa dạng khác như cỏ, đất hay sỏi đá.
Q: If I can't go on the date I selected when booking, can I go on another day?
HỎI: Nếu tôi không thể đi vào ngày tôi đã chọn khi book, tôi có thể đi vào ngày khác được không?.
After open"wiTech Diagnostic Application" on the desktop, you can't go on operating unless the"Device" status is green.
Sau khi mở" wiTech chẩn đoán ứng dụng" trên máy tính, bạn không thể đi vào hoạt động trừ khi tình trạng" Thiết bị" là màu xanh lá cây.
Subject: I say to her I can't go on… that I need to know Maggie
CT: Tôi bảo bà ấy rằng, tôi không thể tiếp tục đi… rằng tôi cần biết,
Asked why they couldn't continue, they answered:‘We can't go on; we have to wait for our souls to catch up with us.'”.
Khi được hỏi vì sao không thể đi tiếp, họ trả lời:‘ Chúng tôi không thể đi tiếp, chúng tôi phải chờ cho linh hồn bắt kịp đã.'.
otherwise you can't go on.
I suppose I have had a bad season so I can't go on.
Tôi đoán là mình có một mùa giải khá tệ nên không thể tiếp tục ở lại.
Lions seldom tackle such formidable prey… but this pride can't go on much longer without food.
Nếu không có thức ăn. Nhưng bầy sư tử này không thể đi xa hơn.
If the person says things like,“I'm so depressed, I can't go on,” ask the question:“Are you having thoughts of suicide?” or"Are you thinking of killing yourself?".
Nếu người đó nói những điều như,“ Tôi thấy thật khổ sở, tôi không thể tiếp tục được nữa,” hãy hỏi họ,“ Bạn có đang nghĩ tới việc tự sát không?”.
Results: 101, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese