CAN'T STOP THINKING ABOUT in Vietnamese translation

[kɑːnt stɒp 'θiŋkiŋ ə'baʊt]
[kɑːnt stɒp 'θiŋkiŋ ə'baʊt]
không thể ngừng nghĩ về
can't stop thinking about
không thể ngừng suy nghĩ về
can't stop thinking about
being unable to stop thinking about
không thể thôi nghĩ về
can't stop thinking about
không thể dừng suy nghĩ về
can't stop thinking about
không thể ngưng nghĩ về
ko thể ngừng nghĩ về

Examples of using Can't stop thinking about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't stop thinking about him.
Không thể dừng suy nghĩ về ảnh được.
Here's how to know you can't stop thinking about her.
Dưới đây là cách để biết rằng bạn không thể thôi nghĩ về cô ấy.
One night I wrote to her:‘I can't stop thinking about you.
Tối muộn hôm qua tôi viết cho Joanna:“ Anh không thể thôi nghĩ về em.
I can't stop thinking about your smile.
Anh chẳng thể ngừng nghĩ về nụ cười của em.
But yet, they can't stop thinking about one another.
Nhưng cuối cùng, chúng chẳng thể nào thôi nghĩ về nhau được.
I can't stop thinking about my grandfather.
Tôi cũng không ngừng nghĩ về ông nội, không..
No I can't stop thinking about you(Can't stop thinking)..
I cannot stop thinking about you( Em không thể ngừng nghĩ về anh).
I can't stop thinking about her and what she has been through.
Tôi đã không ngừng nghĩ về bà, về những gì bà đã trải qua.
Can't stop thinking about you,” and I….
Vẫn chẳng thể ngừng suy nghĩ về em"" And I…".
I tried but I can't stop thinking about you.
Anh đã cố nhưng không thể ngừng nghĩ đến em.
I can't stop thinking about you… even though I'm trying.
Tôi vẫn không ngừng nghĩ về anh dù cho bản thân đang bị dày vò.
You can't stop thinking about a mistake you made.
Bạn không thể dừng nghĩ về một sai lầm mà bạn đã mắc phải.
But yet, they can't stop thinking about one another.
Thế nhưng, họ không thể nào thôi nghĩ về nhau.
I can't stop thinking about these chocolate chip cookies!
Tôi không thể nào ngừng nghĩ đến những đoạn chat KakaoTalk của họ!
I can't stop thinking about how Noah feels about me?
Tôi không thể dừng suy nghĩ về việc Noah sẽ trông như thế nào?
I still can't stop thinking about suicide.
Tôi không thể ngừng nghĩ đến vụ án mạng.
Two guys I can't stop thinking about.
Hai điều tôi không thể ngừng nghĩ tới.
I can't stop thinking about how she took my arrow.
Tôi không thể ngừng nghĩ về việc cô ấy đã lãnh mũi tên cho tôi.
You can't stop thinking about what you're doing later today?
không thể ngừng nghĩ về chuyện hôm nay cô đã thấy?
To be honest with you, I can't stop thinking about him.
Thú thực với cậu, mình chẳng thể ngừng không nghĩ về ảnh.”.
Results: 295, Time: 0.0552

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese