CAN BREAK in Vietnamese translation

[kæn breik]
[kæn breik]
có thể phá vỡ
can break
can disrupt
may break
may disrupt
can circumvent
can shatter
is able to break
could crack
may circumvent
can rupture
có thể đột nhập
could hack
có thể bị gãy
can break
can be fractured
may break
may be fractured
có thể chia
can divide
can split
can share
can be broken down
may split
may divide
it is possible to divide
can separate
may share
có thể bị vỡ
may break
can break
can rupture
can be broken
might be broken
may rupture
could burst
có thể đột
can break
may break
able to break
có thể vỡ ra
can break
may break
can break apart
could rupture
có thể break
can break
có thể gãy
can break
có thể bị hỏng
can be damaged
may be damaged
may be broken
may be corrupted
can be broken
can be corrupted
can spoil
can get corrupted
can get damaged
can fail
có thể vỡ tan
có thể ngắt
có thể vượt
có thể bẻ
có thể rách
có thể bể
có thể đứt
thể phá
có thể đập
phá được

Examples of using Can break in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can break the seal.
Bạn có thể bẻ cong chiếc thìa.
The original Only Love Can Break Your Heart by Neil Young(1970).
Chỉ tình yêu có thể Break Your Heart của Neil Young.
If a condom is too small it can break.
Nếu bao cao su là quá nhỏ, nó có thể rách.
Without trust between all parties, commercial relationships can break down.
Nếu không sự tin tưởng, mọi mối quan hệ đều có thể vỡ tan tành.
I know they can break.
Tôi biết chúng có thể đứt.
There is one thing that can break his curse.
Có một thứ có thể phá bỏ lời nguyền của ông ấy.
Only Love Can Break Your Heart” by Neil Young.
Chỉ tình yêu có thể Break Your Heart Sheet Music by Neil Young.
If the condom's too small, it can break.
Nếu bao cao su là quá nhỏ, nó có thể rách.
I can break him.
Tôi có thể đập hắn.
Dana, if I can break a case like this one.
Dana, nếu tôi phá được vụ thế này.
We can break it apart.
Ta có thể đập nó ra.
The door is secured by a Scarlet Dragon Lock which no blade can break.
Cánh cửa kia được khóa bằng khóa Xích Long, không kiếm nào phá được.
Oh, there is something you can break.
Oh, gì đó ông có thể đập.
They also can break the record.
Họ cũng có thể vượt qua kỷ lục.
The sherd can break into pieces.
Đĩa có thể vỡ thành từng mảnh.
See if you can break it.
Not even death can break that promise.
Cái chết cũng không thể phá vỡ nổi lời hứa.
They can break open very easily,
Họ có thể vỡ ra rất dễ dàng,
Because hearts can break, but circles go on forever.".
Vì trái tim thì có thể vỡ, nhưng vòng tròn thì sẽ mãi mãi.
The bag of water can break at any time.
Túi nước có thể vỡ bất cứ lúc nào.
Results: 746, Time: 0.0737

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese