CANNOT WIN in Vietnamese translation

['kænət win]
['kænət win]
không thể thắng
unwinnable
can't win
didn't win
can't beat
failed to win
won't win
could not prevail
not be able to win
impossible to win
cannot defeat
không thể giành chiến thắng
can't win
are not able to win
didn't win
impossible to win
failed to win
won't win
haven't won
are unable to win
không thắng được
not win
can't win
failed to win
can't beat , be
never win
không thể giành
can't win
not won
unable to win
couldn't get
could never win
chẳng thể thắng
cannot win
will not win

Examples of using Cannot win in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know you cannot win this war.”.
Các anh thừa biết các anh không thể thắng được cuộc chiến này.”.
You cannot win.
Anh không thắng nổi đâu.
America Cannot Win in Afghanistan”.
Mỹ không thắng tại Afghanistan".
But you cannot win if you do not take the chance.
Em không thể chiến thắng nếu như em không nắm lấy cơ hội này.
A nation divided cannot win.
Một dân tộc chia rẽ không thắng.
Even if you continue to fight against the Babylonians, you cannot win.'”.
Nếu ngươi đánh lại người Ba- by- lôn, ngươi sẽ không thắng nổi đâu.”.
You will remind me that Satan cannot win.
Hãy biết rằng Satan sẽ không giành được chiến thắng.
Such a candidate cannot win.
Người như thế lại không thắng cử.
But notice that both parties cannot win.
Nhưng mình vốn muốn cả hai bên đều không thắng.
But an unbroken people cannot win.
Một dân tộc chia rẽ không thắng.
Easter means that the darkness cannot win.
Điều đó có nghĩa là bóng tối không thể chiến thắng được.
This is a battle you cannot win.”.
Đây là trận chiến mà cậu không thể thắng được.”.
You are right, I cannot win.
Anh nói đúng, em không thắng nổi anh.
A nation divided cannot win.
Một dân tộc chia rẽ không thắng được ai.
This is precisely why we cannot win this war.
Đó là lý do duy nhất chúng tôi không thắng trận này.
If you do not play, he cannot win.
Nếu ta không chơi thì hắn sẽ không thắng.
Weirdmaggedon has taught me there are some battles I cannot win.
Weirdmaggedon đã dạy tôi rằng có vài cuộc chiến tôi không thể thắng được.
This is a fight they cannot win.
Làm thế nào chúng ta không thể thắng được?
It is a war the United States cannot win.".
Đó là một cuộc chiến tranh mà Mỹ không thể thắng được”.
You cannot win the war against the world if you can't win the war against your own mind,
Bạn không thể thắng cuộc chiến với thế giới nếu bạn không thể
Results: 334, Time: 0.0512

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese