CHANNELS OF COMMUNICATION in Vietnamese translation

['tʃænlz ɒv kəˌmjuːni'keiʃn]
['tʃænlz ɒv kəˌmjuːni'keiʃn]
các kênh liên lạc
communication channels
contact channels
các kênh giao tiếp
channels of communication
các kênh truyền thông
media channels
communication channels
các kênh thông tin
communication channels
information channels
news channels
các kênh thông tin liên lạc
communication channels

Examples of using Channels of communication in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
HungHau Foods channel is built to connect HungHau Foods and customers value, through all channels of communication.
Kênh HungHau Foods được xây dựng nhằm gắn kết HungHau Foods với khách hàng thông qua tất cả các kênh truyền thông.
We offer multiple channels of communication so our clients can reach us when they need us.
Chúng tôi cung cấp nhiều kênh thông tin để khách hàng dễ dàng liên hệ với chúng tôi khi cần sự trợ giúp.
The main goal is to find new channels of communication with the North Korean partners.
Mục tiêu chính là tìm ra những kênh thông tin liên lạc mới với các đối tác Bắc Triều Tiên.
Remember that some channels of communication will be better for certain target groups than others.
Lưu ý rằng một số kênh truyền thông sẽ phù hợp hơn với thị trường mục tiêu so với các kênh khác.
The Iranian president says Washington itself has closed the channels of communication by abandoning the nuclear deal and reimposing sanctions against Tehran.
Tổng thống Iran cũng cho rằng Washington đã tự đóng chặt các kênh liên lạc thông qua việc từ bỏ thỏa thuận hạt nhân Iran và tái áp đặt các biện pháp trừng phạt chống Tehran./.
They, however, believe that Russia should use its channels of communication with the North Korean leadership to help bring about a compromise.
Tuy nhiên, họ tin rằng Nga nên sử dụng những kênh liên lạc với lãnh đạo Triều Tiên nhằm mang lại một sự thỏa hiệp.
we can clearly understand what channels of communication, information and control,
chúng tôi có thể hiểu rõ về các kênh liên lạc, thông tin,
But I don't know that any channels of communication that were available at that time have been taken away.".
Nhưng tôi không biết rằng, bất kỳ kênh liên lạc nào có sẵn tại thời điểm đó đã bị lấy đi.".
As parents, they keep the channels of communication open between themselves and their children--particularly when the kids are adolescents.
Là cha mẹ, họ giữ kênh giao tiếp cởi mở giữa mình và con cái- đặc biệt là những đứa trẻ ở tuổi vị thành niên.
The inquiry is instead focusing on the official and“irregular” US channels of communication between Washington and Kyiv.
Thay vào đó, cuộc điều tra tập trung vào các kênh liên lạc chính thức và" bất thường" giữa Washington và Kyiv.
Israel did use the channels of communication but too late to make the Russian aircraft alter the course.
Israel có sử dụng kênh truyền thông để cảnh báo nhưng thực hiện quá muộn để máy bay Nga thay đổi hành trình.
There are open channels of communication among supervisors and between supervisors
những kênh giao tiếp nào giữa những người tập sự
The ambassador said that"normal channels of communication are frozen" between the US and Russia.
Đại sứ cho rằng," kênh liên lạc thường xuyên đã bị đóng băng" giữa Mỹ và Nga.
Moreover, a leader skilfully uses multiple channels of communication to convey a consistent message that makes people feel good about working for the organization.
Hơn nữa, một nhà lãnh đạo khéo léo sử dụng nhiều kênh liên lạc để truyền tải một thông điệp nhất quán khiến mọi người cảm thấy tốt khi làm việc cho tổ chức.
One can only regret that the previously existing formats and channels of communication were curtailed unilaterally by NATO.
Chỉ tiếc rằng, các định dạng và kênh liên lạc hiện có trước đây đã bị đơn phương hủy bỏ theo sáng kiến của NATO.
Eliot affirms that there are three channels of communication: talking to someone else,
Eliot khẳng định rằng có ba kênh giao tiếp: nói với ai đó,
Innovation,(2) Channels of Communication,(3) Social System, and(4) Time.
Đổi mới,( 2) Kênh truyền thông,( 3) Hệ thống xã hội và( 4) Thời gian.
In many instances, however, I have helped couples work toward revelation, hopeful that it will open up new channels of communication for them.
Tuy vậy, trong nhiều trường hợp tôi có thể giúp các đôi nói ra sự thật theo hướng mở ra cho họ những kênh giao tiếp mới.
But this thing takes place only when both the household set conflicting channels of communication.
Điều này xảy ra khi cả hai hộ gia đình thiết lập kênh truyền thông xung.
No more losing track of issues that crop up on changing channels of communication.
Không còn việc mất dấu về thông tin vấn đề khi họ thay đổi kênh giao tiếp.
Results: 123, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese