CLUTTER in Vietnamese translation

['klʌtər]
['klʌtər]
lộn xộn
messy
mess
chaotic
confusion
haphazard
untidy
messianic
clunky
cluttered
jumbled
clutter
சிற்றாரு
sự bừa bộn
clutter
clutrer

Examples of using Clutter in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thus, you had better eliminate clutter, particularly from your own bedroom.
Do đó, tốt hơn là bạn nên loại bỏ sự bừa bộn, đặc biệt là từ phòng ngủ của chính bạn.
(Maybe they'll even create a room inside with the same amazing clutter as Howl's bedroom; wouldn't that be a sight to see?).
( Có lẽ họ sẽ dựng một căn phòng bên trong với sự bừa bộn đáng kinh ngạc giống như phòng ngủ của Howl; một khung cảnh đáng để xem đấy chứ?).
Multiple studies have found a link between clutter and poor eating choices.
Nhiều nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa sự bừa bộn và lựa chọn ăn uống kém.
When it comes to storage in your small bathroom always remember that it has very less room for clutter.
Khi nói đến lưu trữ trong phòng tắm nhỏ luôn nhớ rằng nó có rất ít chỗ cho sự bừa bộn.
a very comfortable hand washing and drying experience to the user at the same time reduces clutter at a commercial washroom.
sấy tay rất thoải mái cho người dùng đồng thời giảm sự bừa bộn tại phòng vệ sinh thương mại.
It's called“Clutter” and it uses any and all rules you
Nó được gọi là Clutter Clutter và nó sử dụng bất kỳ
It had been rumored that the two surviving Clutter daughters would be present;
Người ta đồn rằng hai cô con gái sống sót của Clutter sẽ có mặt;
Are you sick and tired of dealing with junk, clutter and other unwanted items piling up inside your home?
Bạn có mệt mỏi và mệt mỏi khi phải đối phó với rác, bừa bộn và các vật dụng không mong muốn khác chất đống trong nhà không?
After clearing out clutter for the winter, once it is ending,
Sau khi xoá đi sự lộn xộn trong mùa đông,
Regardless of what his private anxieties might be, she could not believe that Mr. Clutter was finding secret solace in tobacco.
Bất kể những mối lo riêng tư của ông Clutter là thế nào, cô cũng không thể tin rằng ông đang tìm khuây trong thuốc lá.
When you clear clutter you bring in vital energy that will help you with mental clarity, focus, and inspiration.
Khi bạn nhận thức rõ ràng về sự lộn xộn, bạn mang lại năng lượng quan trọng sẽ giúp bạn với sự rõ ràng về tinh thần, tập trung và cảm hứng.
But, hey, it's a jungle out there and cutting through the clutter gets tougher every week, so I say
Nhưng, hey, đó là một khu rừng ở ngoài đó và cắt xuyên qua những lộn xộn được khó khăn hơn mỗi tuần,
That way, you won't clutter inboxes with many revisions, and readers can always get the most recent copy.
Với cách đó, bạn sẽ không làm lộn xộn hộp thư với quá nhiều bản sửa chữa và độc giả luôn nhận được bản copy gần đây nhất.
And to keep the cleaning product clutter out of sight, simply close the door.
Và để giữ cho sản phẩm làm sạch lộn xộn ra khỏi tầm nhìn, chỉ cần đóng cửa.
You are at real risk of clutter in your home when you get too many new pieces and pull nothing.
Bạn chạy một nguy cơ thực sự của làm lộn xộn nhà của bạn khi bạn nhận được quá nhiều phần mới và trừ không có gì.
Clutter makes it difficult for visitors to comprehend what they're looking at, so you need
Sự lộn xộn làm cho khách truy cập khó hiểu được những gì họ nhìn vào,
You clutter the system by creating backups of pictures and now want to remove the junk.
Bạn làm lộn xộn hệ thống bằng cách tạo bản sao lưu ảnh và bây giờ muốn xóa rác.
The first time the Clutter murderers ascended the staircase was late one rainy April afternoon.
Lần đầu tiên những kẻ giết nhà Clutter leo lên cầu thang này là một buổi chiều mưa cuối tháng Tư.
As Business Insider's Erin Brodwin reported, clutter can be a source of stress for some individuals and families.
Theo bài viết của Erin Brodwin đăng trên Business Insider, bừa bộn có thể là căn nguyên gây ra căng thẳng mệt mỏi cho cá nhân hoặc gia đình.
the unit will keep clutter divided, organised,
đơn vị sẽ giữ cho lộn xộn chia, tổ chức,
Results: 717, Time: 0.0527

Top dictionary queries

English - Vietnamese