COMING THROUGH in Vietnamese translation

['kʌmiŋ θruː]
['kʌmiŋ θruː]
đi qua
pass through
go through
walk through
travel through
cross
come across
traverse
passage
get through
tới thông qua
coming through
through
via
đến qua
come through
arrive via
to
arrival via
đến thông qua
come through
arrived through
to via
reached through
coming through
sắp qua
is about to pass
's almost over
through
is nearly over
đi nhờ
hitchhiking
hitch a ride
a ride to
was going thanks to
bước qua
walk through
step through
go through
enter through
turned
came through
move through
tràn qua
spilled over
swept through
overran
overflow
streaming across
flooded across
flows through
storming over
seep through
coming through
cho cháu qua

Examples of using Coming through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Coming through.
Coming through.
Cho tớ qua.
Coming through!
Hot dog! Coming through!
Chó đẹp đang qua đây.
Dad, coming through, did you happen to see?
Bố à, bố qua đây đi, bố có thấy…?
Mr. Fogg coming through.
Ông Fogg sắp đi qua.
Old man coming through!
Ông già đang đi qua đây!
Couple coming through!
Cặp đôi đi qua đây!
Coming through! Is everyone on board?
Cho đi qua! Có mọi người ở trên tàu hết chưa?
Relax. Coming through, coming through!.
Cho đi qua nào! Thư giãn đi!.
Team Gurren is coming through!
Team Gurren đang đi qua đây!
Two, coming through the wall.
Số 2, Đi xuyên qua các bức tường.
Coming through! One Class-5 free-roaming vapor.
Đang đi qua. Một lớp- năm hơi chuyển vùng tự do.
Coming through!
Tôi đi qua nhé!
Coming through the gate.
Đang đi qua cổng kìa.
Coming through.
Đi qua đây.
Ah… Okay. Coming through.
Cho đi qua. Được rồi.
Coming through! First-person shooter.
Qua đây! Xạ thủ thứ nhất.
Coming through!
Coming through! One class-five free-roaming vapour.
Đang đi qua. Một lớp- năm hơi chuyển vùng tự do.
Results: 308, Time: 0.0878

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese