CONTINUE TO CHANGE in Vietnamese translation

[kən'tinjuː tə tʃeindʒ]
[kən'tinjuː tə tʃeindʒ]
tiếp tục thay đổi
continue to change
continue to shift
keep changing
continue to transform
go on to change
continue to alternate
continuing to alter

Examples of using Continue to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the stamping automatic line, and the factors that need to be considered in the automatic line planning of stamping will continue to change.
các yếu tố cần được xem xét trong quy hoạch dán tem tự động sẽ tiếp tục thay đổi.
As your business needs continue to change, the development team within the business can benefit from having a private environment in which to build and test new software without having to dramatically rearrange the IT resources or architecture within the business are to capacity.
Nếu nhu cầu kinh doanh của bạn liên tục thay đổi, nhóm phát triển của bạn có thể hưởng lợi từ việc có một môi trường riêng để xây dựng và thử nghiệm phần mềm mới mà không phải sắp xếp lại đáng kể tài nguyên và kiến trúc CNTT của bạn.
the requirements and constraints continue to change.[22].
ràng buộc sẽ tiếp tục thay đổi.[ 22].
not, and 4 You continue to change your approach until you achieve what you want, using whatever life gives you along the way.
và( 4) Bạn tiếp tục thay đổi phương hướng tiếp cận cho tới khi đạt được điều mình muốn, dùng bất cứ thứ gì cuộc đời cho bạn trên đường.
not, and(4) You continue to change your approach until you achieve what you want, using whatever life gives you along the way.
và( 4) Bạn tiếp tục thay đổi phương hướng tiếp cận cho tới khi đạt được điều mình muốn, dùng bất cứ thứ gì cuộc đời cho bạn trên đường.
The youngest plants continued to change and evolve.
Các cây trẻ nhất tiếp tục thay đổi và tiến hóa.
The Internet continues to change rapidly.
Internet luôn thay đổi nhanh chóng.
Hwaryeong continued to change her dress and showed off to Weed.
Hwaryeong tiếp tục thay đổi trang phục của mình và cho Weed xem.
As the world continues to change, that may simply not be true.
Vì thế giới luôn thay đổi, nó là không có thật.
However, a turning point continued to change his life again.
Tuy nhiên, một bước ngoặc tiếp tục thay đổi cuộc đời ông lần nữa.
And Smeerensburg continued to change for the better.
Smeerensburg tiếp tục thay đổi tốt đẹp hơn.
Continuing to change….
Tiếp Tục Thay Đổi….
The world has changed and is continuing to change.
Thế giới đã và đang tiếp tục thay đổi.
Indeed, the estimates continued to change with each passing week.
Thực tế, các khoản dự toán tiếp tục thay đổi qua từng tuần.
Youbit continues to change its name to‘Coinbin'….
Youbit vẫn đổi tên thành‘ Coinbin'….
Technology has and continues to change the real estate industry.
Công nghệ đã và sẽ thay đổi ngành bất động sản.
The Internet has changed the world and continues to change the world.
Internet đã thay đổi thế giới và nó tiếp tục thay đổi thế giới.
As technology continues to change….
Trong khi công nghệ luôn thay đỗi….
It is a treatment option that continues to change lives.
Đây được xem là một lựa chọn điều trị để tiếp tục thay đổi cuộc sống.
Its meaning continues to change.
Nghĩa của nó vẫn thay đổi.
Results: 158, Time: 0.0404

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese