COULD BE THE KEY in Vietnamese translation

[kʊd biː ðə kiː]
[kʊd biː ðə kiː]
có thể là chìa khóa
may be the key
can be the key
có thể là chìa khoá
may be the key
could be the key

Examples of using Could be the key in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
forex trader Options Robot, auto trading could be the key for many South African traders.
thương mại tự động có thể là chìa khóa cho nhiều thương nhân Nam Phi.
It's more than four times as nutritious as cow's milk and, the researchers think it could be the key to feeding our growing population in the future.
Chúng lượng dinh dưỡng nhiều gấp 4 lần so với sữa bò, và các nhà nghiên cứu nghĩ rằng đây có thể là chìa khóa của nguồn thực phẩn cho dân số ngày càng tăng trong tương lai.
cat had two spots of tabby markings on the temple, and realised this could be the key to developing a cat with the true circular pattern, similar to that on a tiger's head.
cô quyết định điều này có thể là chìa khóa để phát triển các loại mô hình tròn nhìn thấy trên đầu của một con hổ.
the stomach that affect the gut-brain pathway, so smell changes could be the key to the difference between the two surgeries.
thay đổi mùi có thể là chìa khóa cho sự khác biệt giữa hai phương pháp phẫu thuật.
the Nippon Telegraph and Telephone Corporation in Japan, who think that eye contact could be the key to improving human-robot interactions.
việc giao tiếp bằng mắt có thể là chìa khóa để cải thiện sự tương tác giữa con người và rô- bốt.
as Binary Options Robot, auto trading could be the key for many South African traders.
thương mại tự động có thể là chìa khóa cho nhiều thương nhân Nam Phi.
on this computer before, please type in your valid license key, which could be the key for Windows 7,
vui lòng nhập mã khoá hợp lệ, đây có thể là chìa khóa cho Windows 7, Windows 8
Realizing that this could be the key to his exoneration, he contacted the Midwest Innocent Project- a non-profit organization that provides legal services to the wrongly-convicted- to help argue his case.
Nhận thấy đây có thể là chìa khóa để được giải oan, anh đã liên lạc với Dự án hỗ trợ Tù nhân Vô tội miền Trung Tây- một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp dịch vụ pháp lý cho người bị kết án sai- xin giúp lên tiếng về trường hợp của mình.
Sulforaphane, a compound found in broccoli, could be the key to preventing or slowing the progression of osteoarthritis,
Sulforaphane, chất tìm thấy trong bông cải xanh, có thể là chìa khóa để ngăn ngừa
They found that a strange-looking sphere design could be the key to achieving net-positive nuclear fusion because, surprisingly, it has the potential to generate more energy.
Họ nhận thấy rằng thiết kế 1 phản ứng độc đáo có thể là chìa khóa để đạt được sự hợp nhất hạt nhân tích cực bởi vì nó tiềm năng tạo ra nhiều năng lượng hơn nó sử dụng.
Professor Norman Maitland and his team at the University of York say a diet rich in vitamin A could be the key to beating prostate cancer because it makes the disease far more treatable.
Một nghiên cứu do Giáo sư Norman Maitland đến từ ĐH York phụ trách cho thấy một chế độ ăn uống giàu vitamin A có thể là chìa khóa để đánh bại bệnh ung thư tuyến tiền liệt bởi nó khiến căn bệnh này trở nên dễ điều trị hơn.
So isn't it strange that the only creature who can summon it It could be the key to our survival is a witch who can't control her magic?
Vậy không có gì lạ khi sinh vật duy nhất có thể triệu hồi nó Nó có thể là chìa khóa cho sự sống còn của chúng ta một phù thủy không thể kiểm soát ma thuật của cô ấy?
Your ability to attract students to short-programs could be the key to establishing credibility in the region and creating strong relationships with important entities.
Khả năng thu hút sinh viên của bạn vào các chương trình ngắn có thể là chìa khóa để thiết lập uy tín trong khu vực và tạo mối quan hệ bền chặt với các thực thể quan trọng.
Dr. Butler and Adam, the archaeologist and adventurer soon discover that the rare artifact she possesses could be the key to unlocking the Fountain of Youth!
Với sự giúp đỡ của bác sĩ Butler và Adam, nhà khảo cổ học kiêm nhà thám hiểm sớm phát hiện ra rằng các cổ vật cô sở hữu có thể là chìa khóa để mở ra Suối nguồn tươi trẻ!
One of her cats boasted having two tabby marking spots on their temple and she decided this could be the key to developing the sort of circular pattern seen on a tiger's head.
Một trong những con mèo của cô tự hào hai điểm đánh dấu tabby trên đền thờ của họ và cô quyết định điều này có thể là chìa khóa để phát triển các loại mô hình tròn nhìn thấy trên đầu của một con hổ.
China's“selectocracy,” which promises promotions to the officials who prove most effective in promoting growth, could be the key to explaining the country's impressive economic track record.
chức cho các quan chức chứng minh mình hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng, có thể là chìa khóa để giải thích cho thành tích kinh tế ấn tượng của nước này.
The Center for American Progress recently released a white paper that found,"Competency-based education could be the key to providing quality postsecondary education to millions of Americans at lower cost.
Trung tâm“ Vì sự Tiến bộ” của Mỹ gần đây đã cho thấy,“ dạy học dựa trên việc phát triển năng lực có thể là chìa khóa để cung cấp chất lượng giáo dục phổ thông cho hàng triệu người Mỹ với chi phí thấp hơn.”.
I urge anyone who was in the Paderborn area at the time of the disappearance to contact the helpline- even the smallest detail could be the key to solving this heart-wrenching case.”.
Tôi kêu gọi bất cứ ai trong khu vực Pederborn tại thời điểm đó hãy liên lạc với chung tôi để cung cấp những manh mối, ngay cả những chi tiết nhỏ nhặt nhất cũng có thể là chìa khóa để giải quyết vụ án đau lòng này".
In an interview, Thomas sought to highlight how newspapers open up the possibility of developing a network effect around technology- an element that could be the key now that marketers buy.
Trong cuộc phỏng vấn, Thomas tìm cách nhấn mạnh cách các bản báo cáo mở ra khả năng tiếp tục xây dựng một hiệu ứng mạng xung quanh công nghệ này- điều mà có thể là chìa khóa quan trọng bây giờ khi mà các nhà buôn đang mua vào.
Therefore, creating a treatment for women with heavy periods that boosts their levels of HIF-one could be the key to helping millions of women worldwide.
Do đó, tạo ra một phương pháp điều trị cho những phụ nữ thời gian nặng làm tăng mức HIF- 1 của họ có thể là chìa khóa để giúp hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới.
Results: 92, Time: 0.0466

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese