COULD GET in Vietnamese translation

[kʊd get]
[kʊd get]
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
có thể nhận được
can get
can receive
may get
may receive
be able to get
can obtain
able to receive
can earn
may obtain
can gain
có thể có được
can get
can obtain
be able to get
can acquire
may get
can gain
can be
may obtain
be able to obtain
can have
có thể trở nên
can become
may become
can get
may get
can be made
is likely to become
is able to become
có được
get
obtain
acquire
gain
have
earn
receive
find
is
have been
nhận được
get
receive
obtain
gain
receipt
earn
có thể lấy được
can get
can obtain
can derive
was able to obtain
may get
can earn
may be obtained
may derive
can be taken
able to get
sẽ có
will have
there will be
would have
will get
there would be
shall have
can
may
should have
gonna have
thể lấy
be able to get
can take
can get
be able to take
able to retrieve
to pick up
be able to grab
able to derive
to obtain

Examples of using Could get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Too much, you could get more serious diseases.
Quá nhiều, bạn có thể mắc nhiều bệnh nghiêm trọng hơn.
I figured, if I could get off it, I would.
Tôi tưởng tượng, nếu tôi có thể thoát khỏi nó, tôi sẽ làm.
If I go by myself, I could get there in a day.”.
Nhưng nếu đi một mình, ta có thể tới đó trong vòng một ngày đường.”.
You could get good news from far away.
Bạn sẽ nhận được tin tốt lành từ nơi xa.
I could get more than that on eBay.
Tôi có thể kiếm nhiều hơn vơi eBay đó.
They recognize this could get out of control.
Họ nhận ra điều này có thể vượt ngoài tầm kiểm soát.
I could get away from everybody.
Tôi có thể vượt xa tất cả mọi người.
Trump could get us into a nuclear war.
Trump có thể lôi chúng ta vào một cuộc chiến tranh hạt nhân.
And I'm sure I could get some well-deserved sleep.”.
Và thầy cũng chắc chắn là em sẽ được hưởng vài giấc ngủ xứng đáng.”.
Do you think you could get off of us now?”.
Cô nghĩ hiện tại mình có thể thoát khỏi đây?!".
I could get back to my earlier life.
Mình đã có thể trở về cuộc sống trước kia.
The only way you could get there was by plane.
Cách duy nhất bạn có thể đến đây là bằng máy bay.
I could get you peanut butter.
Tôi có thể kiếm bơ đậu phộng cho cô.
Although, if anyone could get a man pregnant, it's Chapman.
Dù nếu ai đó có thể làm đàn ông thai thì đó là Chapman.
We feel like this could get out of hand real fast.
Tôi e chuyện này có thể vượt ra khỏi tầm tay rất nhanh đấy.
Do you think I could get an audition in Paris?
Cậu nghĩ tôi sẽ được thử vai ở Paris chứ?
We could get some.
Just wish you could get them before they snatch someone.
Tôi chỉ ước là cô có thể bắt chúng trước khi chúng bắt cóc ai đó.
No one on night shift could get her to say a word.
Không ai trong ca đêm có thể khiến cô bé nói lời nào.
Hey, maybe I could get something to eat.
Này, lẽ tôi có thể kiếm thứ gì đó để ăn.
Results: 3571, Time: 0.0629

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese