COULD SAVE in Vietnamese translation

[kʊd seiv]
[kʊd seiv]
có thể cứu
can save
may save
be able to save
can rescue
can help
có thể tiết kiệm
can save
may save
be able to save
can conserve
possible to save
có thể lưu
can save
can store
be able to save
may save
can flow
may store
can keep
may keep
it is possible to save
can circulate
cứu được
save
rescued
be salvaged
redeem
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist
sẽ tiết kiệm được
will save
would save
are saving
can save
có thể giữ thể
could save

Examples of using Could save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Immunizations could save your child's life.
Chích ngừa có thể cứu mạng sống của trẻ em.
What if you could save $10 per day?
Nếu bạn có thể tiết kiệm được 10 USD/ ngày?
Therefore, each year you could save $175.00.
Như vậy, bạn tiết kiệm được 175.000 đồng/ ngày.
We could save someone's life.
Ta có thể cứu vớt cuộc đời ai đó.
Could save us a lot of money in the summer.
Bạn có thể tiết kiệm được một khoản tiền vào mùa hè.
Closing your bedroom door could save your life.
Đóng cửa phòng khi ngủ có thể sẽ cứu sống tính mạng bạn.
Cool technologies that could save the world's water-.
Công nghệ tuyệt vời sau đây có thể tiết kiệm nước của thế giới.
This card could save you up to S$1,500 per year.
Với thẻ này bạn có thể tiết kiệm lên tới$ 1500 mỗi năm.
Even if I could save myself, I would not do so.
Thậm chí, nếu ta có thể cứu được bản thân mình, ta cũng không làm thế.
Mercedes estimates this could save up to four minutes per stop.
Mercedes ước tính điều này có thể tiết kiệm lên đến 4 phút mỗi điểm dừng.
Spider-Man could save New York City from destruction.
Spiderman giúp tiết kiệm thành phố New York.
You Could Save 15% Or More On Car Insurance.
Bạn có thể tiết kiệm đến 15% hoặc hơn cho bảo hiểm xe hơi của mình.
Because it could save your time as well as mine.
Vì nó vừa tiết kiệm được thời gian cũng như công sức của bạn.
The one thing that could save your marriage!
Một điều có thể cứu vãn cuộc hôn nhân của bạn!
Just praying for them could save them.
Chỉ cầu nguyện mới có thể cứu vớt các.
If I could do it… I could save many thousands of men.
Nếu làm được việc đó, tôi có thể cứu mạng của nhiều ngàn người.
I could save us all some time. Your Honors.
Thưa tòa, Tôi có thể giúp tiết kiệm thời gian.
Can't rush that. My parks could save democracy itself, so.
Công viên của tôi có thể cứu cả nền dân chủ, nên… không vội vàng được.
Fella before you thought he could save money, too.
Và anh ta cũng nghĩ mình có thể tiết kiệm được tiền. Fella đến đây trước anh.
You will like this one, Mr. Phoenix. It could save your life.
Nó có thể cứu mạng cậu đấy. Phoenix.
Results: 1601, Time: 0.0684

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese