CÓ THỂ GIÚP TIẾT KIỆM in English translation

can help save
có thể giúp tiết kiệm
có thể giúp cứu
có thể cứu
giúp tiết kiệm
có thể giúp giữ
could help save
có thể giúp tiết kiệm
có thể giúp cứu
có thể cứu
giúp tiết kiệm
có thể giúp giữ
may help to save

Examples of using Có thể giúp tiết kiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên đầu tư thời gian vào việc cải tạo nội dung cũ có thể giúp tiết kiệm thời gian, năng lượng và vẫn còn rất nhiều đóng góp cho nỗ lực SEO của bạn.
Investing time in revamping old content, however, can help to save time, energy, and still greatly contribute to your SEO efforts.
Sử dụng các ứng dụng nhẹ nhất để thực hiện công việc có thể giúp tiết kiệm tài nguyên máy tính cho các chương trình khác.
Using the lightest app to do the job can save resources for other programs.
Hình ảnh và phân tích báo cáo có thể được in và lưu trong máy tính, có thể giúp tiết kiệm thông tin của khách hàng, cũng conveninent để làm cho so sánh.
Pictures and analysis report can be printed and saved in computer, which can help to save customer‘s information, also conveninent to make comparison.
Ở Ấn Độ, việc thay đổi cây trồng có thể giúp tiết kiệm nước và cải thiện dinh dưỡng.
Previous Article In India, Swapping Crops Could Save Water and Improve Nutrition.
Nhận định từ khách hàng đã ứng dụng FPT. AI Vision, công nghệ này có thể giúp tiết kiệm thời gian gấp 60 lần so với việc nhập liệu theo cách thủ công.
Judging from customers who have applied FPT. AI Vision, this technology can save 60 times more than manually entering data.
Chi phí mua tấm bạc chống nhiệt khá rẻ nhưng có thể giúp tiết kiệm tiền điện của điều hòa đến 10%.
The cost of buying heat-resistant silver plates is quite cheap but can save money on air-conditioning by up to 10%.
Các thay đổi này có thể giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đô la cho các doanh nghiệp phải trả tiền thuế thất nghiệp.
The changes could save hundreds of millions of dollars for businesses that pay unemployment taxes.
thật bất ngờ nhưng điều này có thể giúp tiết kiệm hàng chục đôla.
different airline ticket office, and surprisingly, you can save dozens of dollars.
Các phần tử này chỉ đại diện cho một phần các tính năng thiết kế có thể giúp tiết kiệm thời gian của người dùng.
These elements represent only a portion of possible design features that can save a user time.
xe động cơ, cũng có thể giúp tiết kiệm năng lượng.
wheelchair or motor scooter- also can help you conserve energy.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một máy tính và màn hình tuân thủ theo Energy Star có thể giúp tiết kiệm tiền điện từ 7 đến 52 đô la mỗi năm.
Studies have shown that a single Energy Star compliant computer and monitor can save from $7 to $52 per year in electricity bills.
Trồng vườn riêng của bạn ít nhất có thể giúp đảm bảo rau của bạn khỏi thuốc trừ sâu và nó có thể giúp tiết kiệm chi phí thức ăn hàng tháng của bạn.
Planting your own little garden can help ensure your vegetables are pesticide-free and it may help save on your monthly food costs.
Cao cấp các đưa ra với tuyệt vời mã lực, ứng dụng này sẽ sử dụng phần cứng video giải mã chức năng mà có thể giúp tiết kiệm pin.
For high end devise with great horsepower, this app will use the hardware video decoding functionality which can save battery.
Shalaby ước tính rằng nếu các sản phẩm của Arctic Sand được sử dụng rộng rãi thì chúng có thể giúp tiết kiệm 7 triệu tấn khí CO2 thải ra trong 1 năm.
Shalaby estimates that if Arctic Sand's products were widely adopted, they could save seven million tons of carbon dioxide emissions a year.
ước lượng bao nhiêu năng lượng mỗi cơ hội có thể giúp tiết kiệm.
opportunities to save energy, and estimate how much energy each opportunity could save you.
Nó sẽ mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự siêng năng, triệt để, nhưng nó có thể giúp tiết kiệm đáng kể+ để tìm thấy một điều thực sự độc đáo.
It will take longer and will require diligence, thoroughness, but it can help to save considerably+ to find a really unique things.
Cho phép truy cập gốc cho mỗi ứng dụng mà không cần nhắc cho phép mà có thể giúp tiết kiệm thời gian, bộ nhớ và CPU của bạn.
Gives root access to every app without prompting for permission which can save your time, memory and CPU.
Tìm kiếm các cơ hội tiết kiệm năng lượng và ước lượng bao nhiêu năng lượng mỗi cơ hội có thể giúp tiết kiệm.
Finding opportunities to save energy and estimating how much energy each opportunity could save.
một số vòi phun bổ sung có thể giúp tiết kiệm cả ngày hoặc cuối tuần của bạn!
a spare Bowden tube, some additional nozzles might save your day or weekend!
việc học CPR có thể giúp tiết kiệm một cuộc sống.
knowing CPR can enable you to save a life.
Results: 138, Time: 0.0234

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English