DATES in Vietnamese translation

[deits]
[deits]
ngày
day
date
daily
week
hẹn hò
date
go out
chà
well
wow
rub
scrub
oh
whoa
yeah
date
niên đại
dating
chronology
datings
datation
eons
thời
time
period
era
age
moment
fashion
buổi hẹn
meeting

Examples of using Dates in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Its use dates back to the Inca civilisation.
Ngược dòng lịch sử trở về với nền văn minh Inca.
It dates from 251 to 200 million years.
Cách nay từ 251 đến 200 triệu năm.
There are three important dates to be aware of.
Có ba thời hạn quan trọng để biết về.
I have had dates that end in pizza.
Tôi có những buổi hẹn hò kết thúc bằng bánh pizza.
Most first dates are a dinner and a movie.
Hầu hết buổi hẹn hò đầu tiên là đi ăn tối và xem phim.
You can bring like three dates.
Anh đem ba bạn hẹn cũng được.
Or dates. Let's go to bed.
Hay là hẹn hò. Lên giường nào.
Those three dates and anything the following week.
Trong 3 ngày và bất cứ điều gì vào tuần sau.
Cowboy up, cause our dates are comin'.
Đàn ông lên, vì bạn hẹn của ta sắp đến.
Some dates don't look like their photos?
bạn hẹn không giống ảnh à?
Some dates are abnormal?
Vài bạn hẹn bất thường sao?
This gate dates from 1594.
Cổng này từ năm 1594.
This record dates to about 1300 BC.
Hồ sơ này có niên đại khoảng 1300 TCN.
Believe it or not, I have had worse first dates.
Tin hay không, nhưng tôi đã có buổi hẹn hò đầu tiên tệ nhất.
I didn't need any help finding dates.
Anh không cần giúp đỡ để kiếm được những buổi hẹn.
The NBA Christmas tradition dates to the 1940s.
Truyền thống Giáng sinh của NBA từ những năm 1940.
The current FCT regime dates from 2014.
Những quy định trong FCT hiện tại từ năm 2014.
What else do you like to do on dates?
Em thích được làm gì trong buổi hẹn hò?
And one of those ways is to plan for dates at home.
Giải pháp ở đây là lên kế hoạch cho buổi hẹn hò tại nhà.
The current CPC list dates from 2011.
Danh sách CPC hiện hành từ năm 2011.
Results: 5944, Time: 0.0931

Top dictionary queries

English - Vietnamese