DIDN'T LISTEN in Vietnamese translation

['didnt 'lisn]
['didnt 'lisn]
không nghe
don't listen
didn't hear
are not listening
haven't heard
wouldn't listen
can't hear
will not listen
doesn't sound
unheard
without hearing
chẳng nghe
not hear
didn't listen
are not listening
not hearkened
not have listened
chưa nghe
haven't heard
didn't hear
never heard
haven't listened
didn't listen
ain't heard
unheard
yet to hear
ever heard
đâu có nghe
didn't hear

Examples of using Didn't listen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I really felt bad that I didn't listen to him.
Vì không lắng nghe, tôi cảm thấy áy náy.
But you didn't listen. Go!
Nhưng mày không nghe tao.
Well, then you didn't listen to the vows.
Vậy cô chưa nghe lời thề rồi.
And you didn't listen.
Mà anh có nghe đâu.
And when they didn't listen to me, I paid $700,000 to save your lives.
Và khi họ không nghe lời tôi, tôi đã trả 700.
Jeremiah 7:26 yet they didn't listen to me, nor inclined their ear.
Nhưng họ đã không lắng nghe tôi, cũng không có họ nghiêng tai của họ.
Fortunately for me, and mine, I didn't listen to him.
May mà nó hiền, còn tôi, tôi chẳng nghe theo.
I'm SO glad that we didn't listen to him.
Em rất vui vì chúng ta đã không nghe họ nói.
He was driving me crazy because he didn't listen.
Còn hiện giờ, anh ấy điên tiết vì em chẳng lắng nghe.
Only three or four people didn't listen to the entire message.
Chỉ có ba hoặc bốn người đã không lắng nghe toàn bộ thông tin.
You said you weren't ready and I didn't listen,” he apologized.
Em nói em chưa sẵn sàng và anh đã không lắng nghe, anh xin lỗi.
When I was a kid, I didn't listen to jazz either.
Khi tôi còn là con nít, tôi không thấy ai nghe nhạc jazz.
And there were times that I didn't listen to my dad.
Có những lúc con không nghe lời cha.
Mom and Dad didn't listen.
Nhưng bố mẹ tôi không chịu.
I warned you, but you didn't listen.
Em cảnh báo anh rồi nhưng anh có nghe đâu.
I kept trying to warn you, but you didn't listen.
Tôi liên tục cảnh báo, nhưng anh đâu nghe.
I just thought he was crazy. I didn't listen.
Tôi chỉ nghĩ ông ấy điên rồi. Tôi không hề nghe.
I already did! But you didn't listen!
Tôi đã nói rồi nhưng anh ko nghe.
I tried to warn you, but you didn't listen.
Tôi liên tục cảnh báo, nhưng anh đâu nghe.
You didn't listen to me either.
Ông cũng đâu nghe tôi.
Results: 383, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese