DIFFER BETWEEN in Vietnamese translation

['difər bi'twiːn]
['difər bi'twiːn]
khác nhau giữa
vary between
difference between
differ between
different between
ranging between
differently between
khác biệt giữa
difference between
distinction between
different between
discrepancy between
differentiating between
differs between
variation between

Examples of using Differ between in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Researchers are learning more about what causes cells to become cancerous, and how lung cancer cells differ between people who have never smoked and those who smoke.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân khiến các tế bào trở thành ung thư và sự khác nhau giữa tế bào ung thư phổi của những người hút thuốc và chưa bao giờ hút thuốc.
Dr Pakata added:"Cancer may differ between men and women because of factors such as how hormones affect tumour growth,
Bác sĩ Pakata nói thêm:" Ung thư có thể khác nhau giữa nam và nữ vì các yếu tố
B' signals also differ between BT.709 and BT.601,
B' cũng khác nhau giữa BT. 709 và BT. 601
Cottler and her colleagues plan to further analyze the data to determine whether patterns of misuse and diversion differ between rural and urban centers
Cottler và cs kế hoạch phân tích sâu hơn dữ liệu để xác định xem liệu mô hình lạm dụng và sự chuyển hướng dùng có khác nhau giữa các trung tâm nông thôn
Dr Pakata added:"Cancer may differ between men and women because of factors such as how hormones affect tumour growth,
Bác sĩ Pakata nói thêm:" Ung thư có thể khác nhau giữa nam và nữ vì các yếu tố
nature of PRPs will differ between organizations.
bản chất của PRP sẽ khác nhau giữa các tổ chức.
In addition, the hemodynamic patterns in the activated areas differed between the groups.
Ngoài ra, các mẫu huyết động trong các vùng được kích hoạt khác nhau giữa các nhóm.
Additionally, alcohol content also differs between sake, wine, and beer.
Thêm vào đó, nồng độ cồn cũng có sự khác biệt giữa rượu Sake, rượu vang và bia.
The time between the vehicles differed between 2 to 5 seconds.
Thời gian giữa các xe khác nhau trong khoảng từ 2 đến 5 giây.
The effect on the baby differs between medicines and also depends on the stage of pregnancy that you have reached when you take the medicine.
Hiệu quả trên em bé khác nhau giữa các loại thuốc và cũng phụ thuộc vào giai đoạn của thai kỳ mà bạn đã đạt được khi bạn uống thuốc.
This is seen as a"personality" trait that differs between individuals and is part of the brain's reward system.
Đây được xem là một đặc điểm cá tính của người Viking khác biệt giữa các cá nhân và là một phần của hệ thống phần thưởng của bộ não.
The flavoring of the dish differs between islands so you can enjoy different types of island sushi depending on where you visit.
Hương vị của món ăn khác nhau giữa các hòn đảo để bạn có thể thưởng thức các loại sushi đảo tùy thuộc vào nơi bạn đến thăm.
Society differs between nations, as the peaceful Air Nomads have nowhere near as complicated of a society as the Fire Nation
Xã hội khác biệt giữa các quốc gia, như thực tế xã hội của Khí Tộc thanh bình
Quality definitely differs between low, medium and high but low isn't going
Chất lượng chắc chắn khác nhau giữa thấp, Trung bình
The implementation of threads and processes differs between operating systems,
Việc hiện thực các luồng và tiến trình( process) khác nhau giữa các hệ điều hành,
The researchers found that the electrical spike patterns differed between cell types.
Các nhà nghiên cứu nhận thấy có những đường nhánh xung điện khác biệt giữa các loại tế bào.
There are about 85 genera and(differing between sources) 1,300-2,000 species in this widespread group.
Họ này có 85 chi với số loài khác nhau giữa các nguồn, từ 1.300- 2.000 loài[ 1] trong họ phân bố rộng khắp này.
Each different A in Approach 1 gives more insight into what stays the same and what differs between each A.
Mỗi một chữ A khác nhau trong phương pháp 1 cho chúng ta một cái nhìn rõ hơn điều gì giống và khác biệt giữa các chữ A.
The profile of glucans differs between the specific fungi species
Hồ sơ của glucans khác nhau giữa các loài nấm cụ thể
one Japanese study published in PLOS ONE found that some personality traits differed between blood groups.
một nghiên cứu của Nhật Bản cho thấy một số đặc điểm khác nhau giữa các nhóm máu.
Results: 132, Time: 0.073

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese