DIFFERENT FROM WHAT in Vietnamese translation

['difrənt frɒm wɒt]
['difrənt frɒm wɒt]
khác với những gì
different from what
other than what
differ from what
differently from what
contrary to what
unlike anything
unlike what
similar to what
vary from what
khác biệt với điều

Examples of using Different from what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The game as it was played then was different from what we know as kendama today;
Các trò chơi như nó đã được chơi sau đó là khác nhau từ những gì chúng ta biết là Kendama ngày nay;
Chile today is quite different from what I knew in my youth, when I was at school.
Chile ngày nay rất khác với điều tôi biết lúc còn trẻ, khi tôi còn đi học.
Content marketers” are doing nothing different from what creative teams have always done.
Những“ Content Marketers” đang không làm  khác biệt với những gì mà các nhóm sáng tạo hay làm.
Aurelius believed that life never ought to be different from what it is and so he was able to greet the future with joy and compassion.
Aurelius cho rằng cuộc sống không nên là cái gì khác ngoài chính nó và ông có thể tiếp đãi tương lai bằng niềm vui và lòng trắc ẩn.
And how is that any different from what you did when you decided to become legal guardian of those kids?
Thế nó có khác gì với việc em tự ý quyết định sẽ trở thành giám hộ cho lũ trẻ đâu?
To experience something completely new, different from what I had done before, learn,… experience.
Mới học hỏi được cái gì khác với những điều ta đã biết, đã học, và đã kinh nghiệm.
You need to understand about life in the West is different from what you heard or saw on media.
Bạn cần phải hiểu về cuộc sống ở phương Tây là khác nhau từ những gì bạn đã nghe hoặc nhìn thấy trên phương tiện truyền thông.
However, I can say that Buddhism is different from what most Westerners consider to be religion.
Tuy nhiên, tôi có thể nói rằng Đạo Phật là khác biệt với những gì mà hầu hết người phương Tây liên hệ là tôn giáo.
If you thought I would answer you different from what Mr. Kane tells you, I wouldn't. Yes.
Đúng. Nếu anh nghĩ tôi trả lời anh khác với điều mà ông Kane bảo anh, tôi sẽ không đâu.
Yes. If you thought I would answer you different from what Mr. Kane tells you, I wouldn't.
Đúng. Nếu anh nghĩ tôi trả lời anh khác với điều mà ông Kane bảo anh, tôi sẽ không đâu.
The boxing of Greek times was different from what we know as modern boxing, and serious injury was common.
Các boxing thời Hy Lạp là khác nhau từ những gì chúng tôi biết như là quyền Anh hiện đại, và thương tích nghiêm trọng đã được phổ biến.
We fell morally ill because we got used to saying something different from what we thought.
Chúng ta đã rơi vào sự bệnh hoạn đạo đức, bởi vì chúng ta đã quen với với việc nói ra những điều khác với những gì mà chúng ta nghĩ.
All self-made millionaires begin with a dream of something wonderful and different from what they have today.
Tất cả những con người vĩ đại đều bắt đầu với giấc mơ về những điều tốt đẹp và khác biệt với những gì họ có trong hiện tại.
your primary operating system, this is different from what you are used to.
điều này là khác nhau từ những gì bạn đang sử dụng để.
So this week I have worked on something a little different from what i would normally write.
Đối với tác phẩm này, tôi đã quyết định viết một thứ khác với điều tôi thường viết.
And we ask if what we call the mind in the universe is different from what we call the universe itself?
Và chúng ta hỏi, liệu điều gì chúng ta gọi là cái trí trong vũ trụ, có khác biệt với điều gì chúng ta gọi là chính vũ trụ?
All great men and women begin with a dream of something wonderful and different from what they have today.
Tất cả những con người vĩ đại đều bắt đầu với giấc mơ về những điều tốt đẹp và khác biệt với những gì họ có trong hiện tại.
All great men and women began with a dream of something wonderful and different from what they were experiencing.
Tất cả những con người vĩ đại đều bắt đầu với giấc mơ về những điều tốt đẹp và khác biệt với những gì họ có trong hiện tại.
The proportion of output that goes into each channel is very different from what is seen in the primary market, however.
Tuy nhiên, tỉ lệ sản phẩm đưa vào mỗi kênh rất khác nhau với những gì được quan sát trong thị trường chính.
The key to winning these snippets from your competitors isn't in any way different from what I just suggested.
Yếu tố quan trọng để giành được đoạn trích nổi bật từ đối thủ của bạn cũng không gì khác các cách thức tôi vừa gợi ý.
Results: 208, Time: 0.0567

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese