DO NOT THINK THAT in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt θiŋk ðæt]
[dəʊ nɒt θiŋk ðæt]
không nghĩ rằng
no idea that
don't think that
don't believe that
did not expect that
don't consider that
don't suppose that
wouldn't think that
not have thought that
don't feel that
cannot think that
đừng nghĩ rằng
do not believe that
don't think that
don't assume that
don't expect that
don't feel that
do not imagine that
never think that
remember that
never assume that
don't suppose that
đừng tưởng rằng
do not think that
do not imagine that
do not suppose that
don't believe that
đừng cho rằng
do not assume that
do not think that
don't presume that
never assume that
do not say that
do not believe that
don't suppose that
không tin rằng
do not believe that
doubt that
am not convinced that
don't think that
did not trust that
unconvinced that
would not believe that
in disbelief that
it is not believed that
ko nghĩ là
don't think
chớ nghĩ rằng
do not think that
đừng tin rằng
don't believe that
do not think that

Examples of using Do not think that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They do not think that they can win.
Họ không nghĩ là mình có thể thắng được.
Do not think that I will keep back.
Đừng nghĩ là tôi sẽ tiếp.
Do not think that because yours is small.
Bạn đừng nghĩ rằng vì con còn quá nhỏ….
I do not think that a Dragonic Tool chooses a Vanadis quite randomly.
Tôi không tin là 1 Long Khí lại chọn 1 Vanadis ngẫu hứng được.
I do not think that is a fear I can escape.
Tôi không nghĩ đó là một trở ngại mà tôi có thể vượt qua.
Do not think that you have nothing to give.
bạn đừng nghĩ rằng mình không có gì để cho đi.
Do not think that Communion is a mere remembrance.
Chúng ta đừng nghĩ rằng Thánh lễ Misa chỉ là một sự tưởng niệm.
I do not think that.
You do not think that?".
Chẳng lẽ ngươi không nghĩ?”.
Actually, I do not think that the Muozinel troops will invade before long.”.
Thực ra, ta không nghĩ là quân Muozinel lại dám xâm lược vào lúc này.”.
I do not think that is fair treatment.
Tôi không nghĩ đó là sự đối xử công bằng.
I do not think that this process will end soon.
Tôi không nghĩ là tiến trình này sẽ sớm kết thúc.
Do not think that's worth it!
Không nghĩ rằng đó là giá trị nó!
Yes, do not think that I live.
Đúng, đừng nghĩ là tôi sống.
Maybe you do not think that!
Chắc ông không nghĩ vậy!
I do not think that I am beautiful.
Tôi không nghĩ là tôi xinh đẹp.
Do not think that life is you.
Bạn đừng nghĩ rằng cuộc sống chỉ có mình bạn..
But do not think that the sports team is clumsy.
Đừng nghĩ là môn thể thao này vô hại.
If you see the teeth of the lion, do not think that the lion is smiling at you.".
Đừng thấy răng sư tử mà tưởng sư tử cười".
I do not think that is a burden.
Tôi không nghĩ đó là gánh nặng.
Results: 561, Time: 0.0763

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese