DO NOT TOUCH in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt tʌtʃ]
[dəʊ nɒt tʌtʃ]
không chạm
do not touch
do not reach
are not touching
hadn't touched
wouldn't touch
never touched
will not touch
didn't hit
touchless
not approach
đừng chạm
do not touch
don't hit
it's not touch
đừng đụng
do not touch
don't hit
are not to touch
not to bump
never touch
not strike
đừng động vào
don't touch
không đụng
didn't touch
am not touching
never touch
haven't touched
didn't hit
wouldn't touch
not to crash
without bumping
won't touch
does not collide
đừng sờ
don't touch
không sờ
don't touch
am not touching
have not touched
couldn't touch it
won't touch
chớ có đụng
do not touch
không liên lạc
no contact
no communication
don't communicate
non-contact
don't touch
cannot contact
not get in touch
no touch
no comms

Examples of using Do not touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He said,“Do not touch My chosen ones.
Ngài bảo,“ Chớ có đụng đến dân được chọn lựa của ta.
Their flesh you do not eat, and their carcasses you do not touch.
Thịt chúng các ngươi sẽ không ăn, thây chúng các ngươi sẽ không đụng đến.
Do not touch his dog.
Đừng động vào chó của anh.
Do not touch any of the other ones.
Đừng sờ những cái khác.
PS They do not touch me.
PS Họ không liên lạc với tôi.
Don't touch me.- Do not touch it!
Đừng đụng vào= Don' t touch it!
Miss, for hygienic reasons, please do not touch all the croissants.
Cô ơi, vì lý do vệ sinh, xin đừng đụng vô hết những cái bánh.
Do not touch my book!
Đừng động vào sách của anh!”!
Don't touch me like that(don't touch me like).
Đừng Chạm Vào Anh( Don' t Touch Me).
Do not touch me again.
Đừng động vào tôi lần nữa.
Do not touch him!
Đừng động vào nó!
Do not touch.
Đừng động vào.
Do not touch that handle!
Đừng động vào tay quay!
Please do not touch me.
Xin đừng động vào tôi.
Hey. Do not touch me.
Này. Đừng động vào tôi.
Do not touch anything.
Đừng động vào bất cứ thứ gì.
Do not touch her. No.
Đừng động vào cô ấy. Không.
Don't touch me. No.
Đừng động vào tôi. Không.
Don't touch that phone.
Đừng động vào điện thoại.
Don't touch my dad!
Đừng động vào bố tôi!
Results: 692, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese