DON'T EVER THINK in Vietnamese translation

[dəʊnt 'evər θiŋk]
[dəʊnt 'evər θiŋk]
đừng nghĩ
do not think
do not believe
do not assume
do not imagine
do not expect
do not feel
don't suppose
do not consider
chưa từng nghĩ
never thought
never imagined
hadn't thought
not have ever thought
never expected
never considered
had no idea
never felt
don't ever think
never believed

Examples of using Don't ever think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
feel good, but I don't ever think of myself that way,” Beckham said.
thế nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ bản thân mình quyến rũ”, Becks nói.
Do not ever think what you know is enough.
Đừng nghĩ những gì bạn biết là đủ.
I didn't ever think of what it would really be like.
Em còn không nghĩ điều đó sẽ thế nào.
I do not ever think I am unable to do things,
Tôi thường không có suy nghĩ tôi không thể làm được việc gì đó,
Don't ever think it.
Đừng bao giờ nghĩ về nó.
Don't ever think it.
Cũng đừng bao giờ nghĩ như thế.
Don't ever think that,!
Đừng bao giờ nghĩ như vậy nhé các nàng!
Don't ever think that you.
Đừng bao giờ nghĩ rằng những.
Don't ever think of fleeing.
Đừng bao giờ nghĩ đến chuyện chạy trốn.
Don't ever think of fleeing.
Đừng có bao giờ nghĩ đến chuyện chạy trốn.
Don't ever think it is injustice.
Đừng bao giờ nghĩ điều đó bất công.
Don't ever think that!…!
Đừng có bao giờ nghĩ vậy!!
Don't ever think you are useless.
Đừng bao giờ nghĩ rằng bạn vô dụng.
Don't ever think you have arrived.
Đừng bao giờ nghĩ rằng bạn đã đến đích.
Don't ever think of leaving me.
Đừng bao giờ nghĩ đến chuyện sẽ rời bỏ em.
Don't ever think you are not smart.
Đừng bao giờ nghĩ mình không thông minh.
Don't ever think you are a failure.
Đừng bao giờ nghĩ rằng bạn là một thất bại.
Don't ever think you knew that….
Đừng bao giờ nghĩ rằng bạn đã biết tất….
No, no. Don't ever think like that.
Đừng bao giờ nghĩ thế.
Don't ever think that you are not important.
Đừng bao giờ nghĩ rằng bạn không quan trọng.
Results: 2769, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese