DON'T WAIT UNTIL in Vietnamese translation

[dəʊnt weit ʌn'til]
[dəʊnt weit ʌn'til]
đừng đợi đến
don't wait until
đừng chờ đến
don't wait until
đừng chờ đợi đến khi
don't wait until
đừng chờ cho đến khi
do not wait until
không đợi đến
don't wait until
can't wait until
không chờ đợi cho đến khi
do not wait until
không phải chờ đến khi
don't have to wait until

Examples of using Don't wait until in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't wait until the fear is taken care of.
Đừng chờ đợi đến khi da xấu mới chăm sóc.
Don't wait until Black Friday to start your shopping.
Bạn đừng chờ đến đúng ngày Black Friday mới bắt đầu tìm mua.
Don't wait until their patience has run out.
Đừng chờ đợi đến khi người ấy mất hết kiên nhẫn.
Rule Five: Don't wait until the last minute.
Bước 5: Đừng chờ đến phút chót.
Don't wait until you are ready,
Đừng chờ đợi đến khi bạn sẵn sàng
Don't wait until you think you are ready,
Đừng chờ đợi đến khi bạn sẵn sàng
Don't wait until you have symptoms to start alkalizing.
Đừng chờ đợi đến khi bạn bắt đầu có triệu chứng dị ứng.
Don't wait until you have.
Đừng chờ đợi đến khi có.
Don't Wait Until They're Teens.
Đừng chờ đợi đến khi lệ khệ.
But don't wait until tomorrow to start.
Đừng chờ đợi cho ngày mai để bắt đầu.
Don't wait until you know who you are before you get started.
Đừng đợi cho đến khi bạn biết mình là ai rồi mới bắt đầu.
Don't wait until Monday.
Đừng đợi tới thứ Hai.
Don't wait until your next scheduled visit.
Không chờ đợi cho đến chuyến thăm kế hoạch tiếp theo của bạn.
Don't wait until the last minute to solicit assistance.
Đừng chờ đợi cho đến phút cuối cùng để thu hút hỗ trợ.
Don't wait until you have this and that ready.
Đừng đợi khi có cái này, xong cái kia….
Don't wait until you are 60.
Đừng đợi cho đến lúc con 80 tuổi.
Don't wait until a more convenient time.
Không chờ đợi cho đến lúc thuận tiện hơn.
Don't wait until after a deadline to inform someone when that deadline is.
Đừng chờ đợi cho đến khi gần sát hạn deadline mới thông báo.
But don't wait until the next day to send it.
Bạn đừng chờ đến ngày cuối cùng mới gửi đi.
Don't wait until you're ready,
Results: 528, Time: 0.0677

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese