EACH CAN in Vietnamese translation

[iːtʃ kæn]
[iːtʃ kæn]
mỗi có thể
each can
each may
mỗi lon
each can
each có thể
each can
từng có thể
could ever
once could
đều có thể
can all
can be
are able
is possible
may be
may all
are capable
are likely
alike can
can equally

Examples of using Each can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
a ready made comparison, item by item of the flow paths for each can be made.
mục bởi mục của đường dẫn dòng chảy cho mỗi có thể được thực hiện.
which only can vary with the color of each can entice.
chỉ khác với màu sắc của vịt mỗi có thể lôi cuốn.
While each can approach God through the Christ, they should do so recognizing
Mặc dù mỗi người có thể tiếp cận với Thiên Chúa thông qua Chúa Kitô,
Or we can choose to split up and each can then be free to go in separate directions.
Ta hãy chia tay để mỗi người có thể tự do đi về một hướng của riêng mình.
There are many mapping techniques and each can unveil a different aspect of the workflow.
rất nhiều kỹ thuật lập bản đồ và mỗi người có thể trình bày một khía cạnh khác nhau của quy trình làm việc.
Each can be climbed on
Mỗi người có thể leo lên trên
Nobody has one exclusive sphere of activity but each can become accomplished in any branch he wishes….
Không ai một lĩnh vực hoạt động riêng biệt mà mỗi người đều có thể đạt được thành tựu trong bất kỳ con đường nào họ muốn….
Each can learn different skills that benefit their characters and makes life in Black Desert Online more pleasurable.
Mỗi người có thể học các kỹ năng khác nhau lợi nhất cho nhân vật của mình trong Black Desert Online.
Non-linear editing or editing NLE is the method by which each can cut, modify,
Phi tuyến tính chỉnh sửa hoặc chỉnh sửa NLE là phương pháp mà theo đó mỗi thể cắt, chỉnh sửa,
He called them Merda d'Artista(Artist's S-t) and labeled each can“Artist's S-t, Freshly Preserved, Produced
Ông gọi chúng là Merda d' Artista, thậm chí còn dán nhãn cho mỗi lon:" Merda d' Artista sản xuất,
Each can be recovered,
Mỗi người có thể được phục hồi,
The haecceitasof each can be woven together in mutuality, in relationship.
Sở ngã tính”( haecceitas) của mỗi người có thể đan chéo nhau trong tính hỗ tương, trong tương quan với nhau.
How should I know about each can as it can when I have an integrated graphics chip, and 384RAM?
Làm thế nào tôi nên biết về nhau có thể vì nó có thể khi tôi một chip đồ họa tích hợp, và 384RAM?
They identify their talent and find activities in which each can find success.
Họ xác định tài năng của mình và tìm các hoạt động mà mỗi người có thể tìm thấy thành công.
The point is to strike an appropriate balance between the two so that the value-creating capacities of each can be optimized.
Vấn đề là để tấn công một sự cân bằng thích hợp giữa hai để các năng lực tạo ra giá trị của mỗi người có thể được tối ưu hóa.
Finally, he gives an insider view of what we each can do to change it.
Sau cùng, ông cũng đưa ra quan điểm về những gì mỗi người có thể làm để thay đổi điều đó.
Each component in a distributed system is an app, and each can individually comply with twelve-factor.
Với các phần tử trong một hệ thống phân tán là một ứng dụng, với mỗithể tuân theo luật 12- hệ số.
Retailers pay a fee for each can or bottle they purchase from distributors and pass the fee down to customers in the final price of the beverage.
Các nhà bán lẻ trả một khoản phí cho mỗi lon hoặc chai họ mua từ các nhà phân phối và chuyển phí xuống cho khách hàng ở mức giá cuối cùng của đồ uống.
The spiders chat over Wi-Fi and Bluetooth, reporting how much ground each can cover so that their collective mind can break up the job and assign out portions of it.
Những con nhện chat qua Wi- Fi và Bluetooth, báo cáo bao nhiêu đất từng có thể trang trải để cho tâm trí tập thể của họ có thể phá vỡ các công việc và phân công ra các phần của nó.
when he purchased a six-pack of Coke for 25 cents and sold each can for a nickel.
Coca- Cola có 25 xu và phân phối lại mỗi lon 5 xu.
Results: 59, Time: 0.0582

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese