EACH LEVEL in Vietnamese translation

[iːtʃ 'levl]
[iːtʃ 'levl]
mỗi cấp độ
each level
each degree
each grade
mỗi cấp
each level
each rank
each tier
each grade
mỗi level
each level
mỗi tầng
each floor
each level
each tier
each layer
each storey
each story
each deck
mỗi mức độ
each level
each degree
mỗi màn
each level
each stage
each screen
each display
mỗi mức
each level
từng level
each level
từng mức
each level
từng mức độ
each of the levels

Examples of using Each level in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Try to complete each level.
Cố gắng hoàn thành mọi cấp độ nhé.
You will have enough time to buy each level in advance.
Bạn sẽ có đủ thời gian để mua trước mỗi cấp độ.
There are three stars on each level.
Có ba ngôi sao ẩn trong mọi cấp độ.
We are much better organized at each level.
Chúng tôi được tổ chức tốt hơn ở mọi cấp độ.
Water at each level.
Nước ở mọi cấp.
Each of these may usefully describe knowledge at each level.
Đều có thể diễn tả kiến thức ở mọi trình độ.
You will be challenged at each level.
Họ sẽ thách thức bạn ở mọi cấp độ.
Collect all of the stars in each level.
Cố gắng thu thập tất cả các ngôi sao trong mọi cấp độ.
Wisely lead battles with many units on each level.
Trận đánh lớn với bầy của các đơn vị trên mọi cấp độ.
Will you be able to find the 3 extra stars in each level as well?
Bạn sẽ đạt được 3 sao trong mỗi cấp bậc chứ?
The length of OPT is 12 months for each level of study.
Thời gian OPT tối đa là 12 tháng cho mỗi trình độ học vấn.
It could, and should, happen at each level of an organization;
Nó có thể, và phải, được xây dựng ở mọi cấp độ của tổ chức;
Can you get three stars on each level?
Bạn có thể nhận được ba ngôi sao ở mọi cấp độ?
Number of weeks for each level.
Số tuần học cho mỗi trình độ.
Learn more about the benefits at each level.
Tìm hiểu thêm về những lợi ích mà bạn được hưởng trong mỗi hạng.
The game has many levels, each level is limited in time.
Trò chơi có nhiều cấp độ, trong khi mỗi cấp là hạn chế.
There are 10 hidden stars in each level.
Có ba ngôi sao ẩn trong mọi cấp độ.
Players will change each level.
Người chơi sẽ thay đổi ở mỗi cấp độ.
To win each level.
Cố gắng chiến thắng mỗi cấp bậc.
CPD and at each level.
Phương và ở mọi cấp.
Results: 1598, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese