FINANCIAL CONSTRAINTS in Vietnamese translation

[fai'nænʃl kən'streints]
[fai'nænʃl kən'streints]
những hạn chế về tài chính
financial limitations
financial constraints
những ràng buộc về tài chính
the financial constraints
những khó khăn tài chính
financial difficulties
financial hardships
financial troubles
financial struggle
financial constraints
financial woes
giới hạn tài chính
financial limit
financial constraint
tài chính hạn
limited financial

Examples of using Financial constraints in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sabatini left his role with the Nerazzurri and owners Suning Group this week amid reports he had grown frustrated with the financial constraints imposed on the club.
Sabatini đã rời bỏ vai trò của mình với Nerazzurri và chủ sở hữu Suning Group tuần này trong bối cảnh báo cáo ông đã làm nản lòng các ràng buộc về tài chính đối với câu lạc bộ.
But Hollywood doesn't have to deal with the issues real aerospace engineers face when contemplating future space homes-- such as gravity and financial constraints.
Nhưng Hollywood không phải đối phó với các vấn đề kỹ sư hàng không vũ trụ thực sự phải đối mặt khi chiêm ngưỡng những ngôi nhà không gian trong tương lai- chẳng hạn như trọng lực và khó khăn tài chính.
Policymakers in the well-managed countries of the region will have to face significant economic challenges stemming from a more adverse external environment and stricter financial constraints.
Giới hoạch định chính sách ở các nước quản lý tốt trong khu vực này sẽ phải đối mặt với những thách thức kinh tế quan trọng do môi trường bên ngoài bất lợi hơi và các hạn chế tài chính nghiêm ngặt hơn.
local level, but these elections have not taken place since 1985 due to war and financial constraints.
các cuộc bầu cử đã không xảy ra từ năm 1985 do chiến tranh và những khó khăn tài chính.
CEO and Chairman Dave Brandon said:“Today marks the dawn of a new era at Toys“R”Us where we expect that the financial constraints that have held us back will be addressed in a lasting and effective way.
Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Dave Brandonin nói trong một thông cáo rằng Toys“ R” Us đã bước vào“ một kỷ nguyên mới” và“ chúng tôi kỳ vọng những ràng buộc về tài chính đã kềm hãm chúng tôi sẽ được giải quyết một cách bền vững và hiệu quả.”.
A Statement from Dave Brandon, Chairman and Chief Executive Officer:“Today marks the dawn of a new era at Toys“R”Us where we expect that the financial constraints that have held us back will be addressed in a lasting and effective way.
Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Dave Brandonin nói trong một thông cáo rằng Toys“ R” Us đã bước vào“ một kỷ nguyên mới” và“ chúng tôi kỳ vọng những ràng buộc về tài chính đã kềm hãm chúng tôi sẽ được giải quyết một cách bền vững và hiệu quả.”.
CEO Dave Brandon certainly seems optimistic in the official announcement, saying,“Today marks the dawn of a new era at Toys'R'Us where we expect that the financial constraints that have held us back will be addressed in a lasting and effective way.”.
Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Dave Brandonin nói trong một thông cáo rằng Toys“ R” Us đã bước vào“ một kỷ nguyên mới” và“ chúng tôi kỳ vọng những ràng buộc về tài chính đã kềm hãm chúng tôi sẽ được giải quyết một cách bền vững và hiệu quả.”.
return objectives, and financial constraints prior to making any investment recommendation
lợi nhuận và hạn chế về tài chính của khách hàng hoặc khách hàng tương
determine financial constraints; monitor production and marketing;
xác định các hạn chế tài chính; giám sát sản xuất
political inaction, unsustainable energy consumption, outdated energy infrastructure, and financial constraints.
cơ sở hạ tầng năng lượng đã lỗi thời và hạn chế về tài chính.
the Su-57 fifth generation fighter, Iran's decision to acquire the older platform is almost certainly a result of the country's financial constraints.
thì quyết định mua nền tảng cũ hơn của Iran phần lớn là do sự hạn chế về mặt tài chính của đất nước này.
as much support as they need- without worrying about financial constraints.
không phải lo lắng về các hạn chế tài chính.
Several vaccine candidates are being researched; but as of 2018, there is no vaccine approved for public use.[1] There is a fear that when a vaccine is licensed, financial constraints will make the vaccination an unrealistic factor for many countries that are suffering from high rates of melioidosis.[36].
Có một vài mẫu vắc- xin đang được nghiên cứu; nhưng kể từ năm 2018, chưa có vắc- xin nào được chấp thuận cho sử dụng phổ biến.[ 1] Có một dự đoán rằng khi vắc- xin được cấp phép, những hạn chế về tài chính sẽ khiến việc tiêm vắc- xin trở thành một yếu tố không thực tế đối với nhiều quốc gia đang bị tỷ lệ mắc bệnh melioidosis cao.[ 2].
diversity in higher education, cost reduction analysis and financial constraints in higher education, presidency
phân tích giảm chi phí và hạn chế tài chính trong giáo dục đại học,
It is important to note that financial constraint refers to difficulties in raising external finance of all kinds, not merely in borrowing from banks.
Rất quan trọng khi lưu ý giới hạn tài chính để chỉ ra những khó khăn trong việc nâng tất cả các khoản tài chính từ bên ngoài lên, không chỉ trong vay mượn từ ngân hàng.
Finally, Whited and Wu define their empirical measure of a firm's financial constraint as the fitted value of the liquidity constraint equation when only the six statistically significant variables are included.
Cuối cùng, Whited và Wu định nghĩa cách đo thực nghiệm của họ về giới hạn tài chính của một công ty là giá trị sát với phương trình giới hạn thanh khoản khi chỉ bao gồm 6 biến thống kê quan trọng.
Tactical and financial constraints"?
Rào cản chiến thuật và tài chính?
This is partially due to financial constraints.
Điều này một phần cũng do sự hạn chế về mặt tài chính.
This is partly due to financial constraints.
Điều này một phần cũng do sự hạn chế về mặt tài chính.
However, due to time and financial constraints, this was not done.
Nhưng vì điều kiện thời gian và kinh tế, chúng tôi chưa làm được.
Results: 171, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese