Examples of using
The constraints
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The capture of Malta would not alter the constraints of port capacity and distance;
Việc chiếm Malta sẽ không làm thay đổi các hạn chế về năng lực và khoảng cách cảng;
I was free to travel within the constraints of my not very affluent finances, but with Nandini the situation was entirely different.
Tôi được tự do để đi trong những giới hạn về tài chánh không nhiều lắm của tôi, nhưng với Nandini tình hình hoàn toàn khác hẳn.
China faces serious economic headwinds and the constraints on Beijing's foreign policy have consequently tightened over the past few months.
Trung Quốc giờ đối mặt với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng và do đó những ràng buộc lên chính sách đối ngoại của Bắc Kinh trong mấy tháng qua đã được thắt chặt.
Documents overcome the constraints of one or two level of key/ value nesting of columnar databases.
Tài liệu vượt qua các khó khăn của một hoặc hai mức độ quan trọng/ làm tổ của cột cơ sở dữ liệu có giá trị.
before our next rebirth, we are liberated from the constraints of the body, and our true nature can move freely.
ta được giải thoát khỏi những giới hạn của thân xác, và linh thể của ta có thể tự do di chuyển khắp nơi.
If you're not too concerned about the constraints of tradition, you can choose any color you like.
Nếu bạn không quá quan tâm đến những hạn chế về màu sắc truyền thống, bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích.
Rollerblading, and biking allow you to leave the constraints of work and family behind.
Trượt patin và xe đạp cho phép bạn quên đi các khó khăn của công việc và gia đình phía sau.
Today, Longines creates timepieces that are adapted to the constraints of modern times without sacrificing its core values.
Ngày nay, đồng hồ Longines được tạo ra để thích nghi với những khó khăn của thời hiện đại mà không bị mất giá trị cốt lõi của nó.
Of all the constraints we face, the constraint of 24 hours in a day and a finite lifetime are ones we cannot escape.
Trong tất cả những giới hạn mà chúng ta gặp phải, sự giới hạn của 24 giờ một ngày và một đời sống hữu hạn là những giới hạn ta không thể thoát được.
On the other hand, because of the constraints of the EB-5 Program,
Mặt khác, do những hạn chế của Chương trình EB- 5,
We believe it is time to be free from the constraints of the past, and celebrate a renaissance in the art of computer programming.
Chúng tôi tin rằng đây là lúc để giải phóng khỏi những ràng buộc của quá khứ, và ăn mừng một sự phục hưng trong nghệ thuật lập trình máy tính.
It breaks through the constraints imposed by traditional plant modeling software and design technology.
Nó phá vỡ thông qua các hạn chế áp đặt bởi phần mềm mô hình cây trồng truyền thống và công nghệ thiết kế.
It also frees us from the constraints of geography, allowing us to work from home.
Nó cũng giải phóng ta khỏi những giới hạn địa lý, khiến làm việc tại nhà trở nên thật đơn giản.
These are the constraints in building large groups of robots; therefore the simplicity
Đây là những khó khăn trong việc xây dựng các nhóm robot lớn;
The spirit will be freed from the constraints of the body and gain limitless freedom.
Và có được sự tự do vô hạn. Tâm hồn sẽ được giải phóng khỏi sự giam hãm của thân xác.
It is often the case that the constraints are interchangeable with the cost function.
Ta thường gặp trường hợp các hạn chế là có thể hoán đổi cho nhau được với hàm chi phí.
I cannot pretend the possibilities are infinite; the constraints are obvious,
Tôi không thể giả vờ khả năng là vô hạn; những hạn chế là hiển nhiên,
I'm a strong believer of finding solutions and tools that best meet your objectives as opposed to working within the constraints of a single tool where possible.
Tôi tin tưởng vào việc tìm solution hoặc tool phù hợp nhất để đạt được mục tiêu thay vì làm việc trong hạn chế của một tool nào đó.
India and Russia could generate a“third order”-- outside the constraints of either the United States or China.
Nga và Ấn Độ có khả năng tạo ra một“ trật tự thứ 3” bên ngoài các giới hạn của Mỹ và Trung Quốc.
However, even if you remove all the constraints, the project won't necessarily succeed.
Tuy nhiên, ngay cả khi bạn loại bỏ tất cả các ràng buộc, dự án cũng chưa chắc thành công.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文