FOR ATTEMPTING in Vietnamese translation

[fɔːr ə'temptiŋ]
[fɔːr ə'temptiŋ]
vì cố gắng
for trying
for attempting
vì cố
for trying
for attempting
vì tìm cách
for trying
for seeking
for attempting
vì toan
vì nỗ lực
for effort
for its attempt
as it strives
vì muốn
because i want
for trying
because we wish
because he coveted
as it seeks
as i desired
because you wanna
vì định
vì đã cố gắng tìm cách

Examples of using For attempting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In the suit, Hayes alleges he was fired from his post for attempting to report misconduct and corruption in the Sheriff's Office.
Trong hồ sơ này, Hayes cho rằng mình bị đuổi việc vì đã tìm cách báo cáo lại những hành vi sai quy tắc và tham những tại văn phòng cảnh sát trưởng.
This IP has been blocked for the day, for attempting to send too many messages containing content judged to be spam by the Internet community.
IP này tạm thời bị chặn cả ngày vì có nỗ lực gửi quá nhiều thư chứa nội dung bị cộng đồng Internet đánh giá là thư rác.
Tsai has criticised China for attempting to change the status quo between the two sides and urged the world to“constrain” its ambitions.
Tổng thống Thái đã chỉ trích Trung Quốc vì đã cố gắng thay đổi hiện trạng giữa hai bên và kêu gọi thế giới“ hạn chế” tham vọng của Bắc Kinh.
Zeus killed Salmoneus with a thunderbolt for attempting to equal him, riding around on a bronze chariot and loudly imitating thunder.
Zeus giết Salmoneus bằng một tia sét vì đã cố ngang hàng với Zeus bằng cách cưỡi một cỗ xe ngựa bằng đồng thiếc và giả làm ra sấm ầm ĩ.
In 1997, Rajendran was sentenced to 27 months in jail for attempting to bribe three players of the local S-League.
Rajendran từng nhận án tù 27 tháng hồi năm 1997 bởi cố hối lộ 3 cầu thủ của S- League.
The three activists were arrested in 2010 for attempting to organize striking workers at the My Phong Enterprise Company.
Ba nhà hoạt động này đã bị bắt giữ vào năm 2010 vì đã cố gắng tổ chức công nhân đình công tại Công ty Doanh nghiệp Mỹ Phong.
Netanyahu stated that Iran is to blame for attempting to change the status quo both in Syria and Lebanon.
Netanyahu tuyên bố rằng Iran đang nổ lực để thay đổi hiện trạng cả ở Syria và Lebanon.
Zeus killed Salmoneus with a thunderbolt for attempting to impersonate him, riding around in a bronze chariot and loudly imitating thunder.
Zeus giết Salmoneus bằng một tia sét vì đã cố ngang hàng với Zeus bằng cách cưỡi một cỗ xe ngựa bằng đồng thiếc và giả làm ra sấm ầm ĩ.
Miss Clark, for attempting to entertain me.
đã cố gắng để giải trí cho tôi cơ.
Anthony is fined $100 for attempting to vote in the 1872 presidential election.(18. June 1873).
Anthony đang bị phạt$ 100 cho cố gắng để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1872.( 18. tháng sáu 1873).
Admire characters for attempting more than what their successes have been.
Bạn hãy ngưỡng mộ nhân vật vì những cố gắng của họ hơn là thành công mà họ đạt được.
Vinh and four others were sentenced between eight to 15 years in prison for attempting to overthrow the government. Thanh Chung/ AP.
Vinh và bốn người khác bị kết án từ 8 đến 15 năm tù vì đã cố gắng lật đổ chính phủ.( Vietnam news Agency via AP).
it will be confiscated at the airport and you may be subjected to fines for attempting to import these banned goods.
bạn có thể bị phạt vì đã cố gắng nhập khẩu các hàng hóa cấm.
an Iranian company for attempting to hack into….
một công ty của Iran vì đã cố gắ….
was jailed for four years for attempting to source guns
cũng đi tù 4 năm vì cố tìm vũ khí,
Vinh and four others were sentenced between eight to 15 years in prison for attempting to overthrow the government.
Vinh và bốn người khác bị kết án từ 8 đến 15 năm tù vì đã cố gắng lật đổ chính phủ.
called the stock exchange speculator and also criticized for attempting to influence the policies of foreign States.
bị người đời chỉ trích vì đã cố gắng ảnh hưởng đến chính sách của nước ngoài.
It could put you at risk of being caught for attempting to buy steroids online.
Nó có thể đưa bạn có nguy cơ bị đánh bắt cho cố gắng mua steroid trực tuyến.
Dozens of Christians have been arrested and jailed for attempting to worship.
Hàng chục người theo Cơ Đốc Giáo đã bị bắt và bỏ tù vì cố gắng đi lễ.
President Zelaya had faced wide-scale criticism recently for attempting to extend presidential term limits.
Zelaya đã phải đối mặt với những lời chỉ trích rộng gần đây để cố gắng để mở rộng giới hạn tổng thống hạn.
Results: 113, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese