FOR YOU TO GO in Vietnamese translation

[fɔːr juː tə gəʊ]
[fɔːr juː tə gəʊ]
để bạn đi
for you to go
to get you
for you to ride on
để bạn tham
for you to go
cho anh để đi
for you to go
để em đi
leave you
for you to go
let you travel
let you come
let you walk
i'm gonna
đi rồi
go
leave
left already
away and
các ngươi đi lên
đến các cháu ra đi
cho các cậu đi

Examples of using For you to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Time for you to go, Sam. Hurry.
Nhanh nào Đến lúc cậu phải đi rồi, Sam.
They're looking for you to go to a movie casting.
Họ muốn anh đi thử vai đấy.
Time for you to go home, too.
Cũng đến lúc cô phải về nhà rồi.
Time for you to go back on your meds, huh?
Đã đến lúc em phải uống thuốc lại rồi nhỉ?
I have another way for you to go.
Có một con đường khác cho bạn để đi.
There is another direction for you to go.
Có một con đường khác cho bạn để đi.
It's good for you to go out!”.
Ngươi đi ra ngoài thì tốt rồi!”.
He told me,'It's time for you to go.
Anh ấy nói,' Đã đến lúc bạn đến.
Lord Siva said,“It is not proper for you to go there.”.
Lương Chu nhíu mày:“ Nơi đó không thích hợp ngươi đi chơi.”.
Okay, I think it's time for you to go.
Được rồi, tôi nghĩ đó là lúc để anh đi.
There's nowhere for you to go!
Chẳng còn nơi nào để đi cả!
You don't leave because there's nowhere for you to go.
Chị không bỏ đi vì chả có nơi nào để đi hết.
Thandi, it's time for you to go.
Thandi, đến lúc em đi rồi.
There's nowhere for you to go, kid.
Không có nơi nào để đi đâu, nhóc.
It's now time for you to go to sleep.
Đã đến giờ đi ngủ.
It's time for you to go now. Ok.
Có chứ.- Darcy, em đi được rồi đấy.
But it's now time for you to go home.
Nhưng bây giờ chính là lúc để các bạn trở về nhà.
As a matter of fact, I would love for you to go.
Thực ra, anh còn mừng vì em đi.
There's no need for you to go.
Con không cần phải đi.
There is nowhere for you to go.
Ở đây không có chỗ nào cho cô đi đâu.
Results: 128, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese