GOT THROUGH in Vietnamese translation

[gɒt θruː]
[gɒt θruː]
đã vượt qua
have overcome
beat
have passed
has surpassed
have crossed
overcame
has overtaken
went through
has exceeded
got through
qua được
get through
get past
been over
passed
to reach past
đã đi qua
have come across
went through
have passed
have traveled
came through
have crossed
walked through
has traversed
took
sailed through
qua khỏi
pull through
to pass from
get through
across from
through out
đã nhận được thông qua
have received through
có được thông qua
obtained through
get through
acquired through
gained through
đã chui qua

Examples of using Got through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But even so, thousands got through.
Dù vậy, hàng nghìn lính vẫn qua được.
The monsters got through anyway.
Nhưng quái vật vẫn qua được.
I just got through.
Rồi, tôi vừa qua được.
Enter the verification code you got through the text message or call.
Nhập mã code mà bạn nhận được thông qua tin nhắn hoặc cuộc gọi thoại.
We finally got through that awful week!
Cuối cùng chúng tôi cũng qua đi tuần lễ kinh khủng này!
When they got through, they.
Khi họ đi qua, chúng.
Oh good, got through!
Tốt, mình đã qua được!
You got through yesterday, you can get through today.
Hôm qua mày đã qua được rồi, hôm nay mày sẽ qua thôi.
We have got through the group stage
Chúng tôi đã vượt qua vòng bảng
The Death Eaters got through all those protective charms?”.
Bọn Tử Thần Thực Tử vượt qua được tất cả bùa phép bảo vệ đó sao?".
We got through the final boss.”.
Chúng tôi sắp qua được boss rồi.”.
And so they got through the morning.
Và họ đi qua buổi sáng.
But we got through that phase.
Nhưng chúng ta đã vượt qua được giai đoạn đó.
I barely got through high school.
Anh đã suýt không qua được trung học.
I got through the setup in training, didn't I?".
Tôi đã vượt qua được thử thách ở trường đào tạo, phải không?”.
Enter the verification code you got through the text message or call.
Nhập mã xác minh bạn nhận được qua tin nhắn văn bản hoặc cuộc gọi.
That guy got through.
Gã kia chuồn qua kìa.
We got through!
Ta đi qua được rồi!
That's how I got through it, is pretending I'm a birdhouse.
Đó là cách tôi vượt qua nó, là giả vờ mình là một tổ chim.
And then you-you… you got through.
Cậu đã vượt qua được.- Rồi cậu… cậu.
Results: 185, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese