GUIDE in Vietnamese translation

[gaid]
[gaid]
hướng dẫn
guide
tutorial
guidance
instruction
manual
guideline
direction
dẫn dắt
lead
guide
guidance
direct
bring
spearheaded
dẫn đường
lead the way
navigation
guide
guidance
directions
unguided
precision-guided
lead the path
led road

Examples of using Guide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Please guide me to the best way in this regard.
Vậy nên xin cho tôi những hướng đi tốt nhất trong chuyện này.
Our guide will walk you through everything you need to consider.
sẽ hướng dẫn bạn qua tất cả những gì chúng ta cần phải xem xét bạn.
Please guide us to safety.
Xin hãy đưa chúng tôi đến nơi an toàn.
Yesterday is a friend that will guide you.
Ngày hôm qua sẽ là người bạn hướng dẫn cho bạn bước tiếp.
Com guide to playing Craps online for money.
Com để chơi Keno trực tuyến với tiền.
Please guide the route.
Xin chỉ đường.
God guide me and lead me to where I should go.
Chúa đã dẫn dắt tôi và đưa tôi tới nơi mình cần đến.
Guide to Singapore Zoo.
Hướng dẫn đi singapore zoo.
Now, let me guide you how to buy hosting and domain.
Bây giờ mình sẽ hướng dẫn các bạn cách mua hosting và domain.
We will guide you to build your own websites by yourselves.
Tôi sẽ giúp bạn tự tay tạo được những website cho riêng mình.
Your doctor will guide this course of treatment.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn quá trình điều trị này.
In each destination we had local guide.
Mỗi địa phương đều có các hướng dẫn viên tại địa phương.
Let your intuition guide you on what to do next.
Hãy để trực giác chỉ cho bạn cần làm gì tiếp theo.
Let's find out more in our guide!
Tìm hiểu thêm với hướng dẫn của chúng tôi!
This article will guide you through two common solutions to this problem.
Bài viết này sẽ chỉ cho bạn hai phương pháp để giải quyết vấn đề này.
Guide to Thailand Shopping.
Hướng dẫn đi mua hàng Thailand.
Let us guide you through the world of Phonics….
Chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn thông qua thế giới ngữ âm.
Let them guide you towards freedom.
Chính ông sẽ dẫn dắt họ đến với tự do.
Come on, I will guide you until we get to the border.
Thôi nào, tôi sẽ dắt anh đi đến bờ rìa.
You must tell your guide if you are feeling unwell.
Chỉ cần nói với hướng dẫn của bạn nếu cảm thấy không khỏe.
Results: 20385, Time: 0.0837

Top dictionary queries

English - Vietnamese