HAS A NETWORK in Vietnamese translation

[hæz ə 'netw3ːk]
[hæz ə 'netw3ːk]
có mạng lưới
have a network

Examples of using Has a network in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Germany has a network of 229 diplomatic missions abroad[75] and maintains relations with more than 190 countries.[76]
Đức có mạng lưới 277 phái bộ ngoại giao tại nước ngoài[ 102] và duy trì quan
And have a network of exchange students honorable: CSO, GTN,….
có mạng lưới trao đổi sinh viên danh giá: CSO, GTN,….
We have a network….
Chúng tôi có mạng lưới….
We have a network with the high level suppliers.
Chúng tôi có hệ thống với các nhà cung cấp mức độ cao.
We have a network of couriers throughout Asia and Western Europe.
Chúng tôi có mạng lưới vận chuyển ở khắp châu Á và Tây Âu.
Toadies have a network of tunnels under the city.
Quỷ Cóc có mạng lưới hầm dưới thành phố.
You have a network and you have access to capital.
Bạn có network và bạn thông tin.
Let us assume we have a network as follows.
Ta có network như sau.
Having a network of support from friends will help you advance to your hobbies and goals further.
Có mạng lưới hỗ trợ từ bạn bè sẽ giúp bạn tiến tới sở thích và mục tiêu xa hơn.
The maid warned police that the minister's wife had a network of spies around town to keep tabs on Edward's affair.
Người hầu gái cảnh báo cảnh sát rằng bà Hall có mạng lưới gián điệp quanh thị trấn để theo dõi vụ việc.
We have a network of medical centres and doctors that offer direct billing services.
Chúng tôi có mạng lưới các trung tâm y tế và bác sĩ cung cấp dịch vụ gửi hóa đơn trực tiếp.
We have a network in Japan's major cities also, we support companies trying to expand nationwide.
Chúng tôi có mạng lưới tại khắp các thành phố lớn trên toàn nước Nhật Bản, hỗ trợ cho các doanh nghiệp đang phát triển trên toàn quốc.
Lotte,… and have a network of exchange students honorable: CSO, GTN.
Lotte,… và có mạng lưới trao đổi sinh viên danh giá: CSO, GTN,….
The second tier, serving a wider base in medium-sized cities, had a network of 8,529 hospitals.
Tầng thứ hai, phục vụ một cơ sở rộng lớn hơn ở các thành phố cỡ trung bình, có mạng lưới 8,529 bệnh viện.
of transport in NSW, and some major cities often have a network of special bike routes available.
một số thành phố lớn thường có mạng lưới các tuyến đường xe đạp đặc biệt.
Lotte,… and have a network of exchange students honorable: CSO, GTN.
Lotte,… và có mạng lưới trao đổi sinh viên danh giá: CSO, GTN,….
The ISA firewall requires that you always have a Network Rule to connect ISA firewall Networks to each other.
Chú ý rằng firewall ISA luôn yêu cầu bạn có Network Rule để kết nối các mạng với nhau.
Not only having a network of hundreds of distributors and dealers in all three regions of Vietnam, Secoin have also
Không chỉ có mạng lưới phân phối với hàng trăm đại lý khắp cả 3 miền đất nước,
So we have a network of former extremists
Chúng ta có mạng lưới người cựu cực đoan
The Fund's team of experts and VinTech City also have extensive experience in supporting start-ups as well as having a network of partners in the start-up ecosystem in Việt Nam and the region.
Đội ngũ chuyên gia của Quỹ và VinTech City cũng nhiều kinh nghiệm hỗ trợ khởi nghiệp cũng như có mạng lưới đối tác trong hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam và khu vực.
Results: 55, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese