HAS GIVEN YOU in Vietnamese translation

[hæz givn juː]
[hæz givn juː]
đã cho bạn
gave you
has given you
lets you
showed you
for you
đã ban cho bạn
has given you
grant you
he's given you
đã trao cho bạn
has given you
ban cho bạn
give you
bestowed upon you
grant you
đã cung cấp cho bạn
have given you
have provided you
gave you
have offered to you
have supplied you
đã đưa cho bạn
have given you
has made you
đã mang đến cho bạn
has brought to you
has given you
đã ban cho
has given
has bestowed
was given to
đã ban cho các con
i have given you
đã ban cho các ngươi
have given you
bestowed upon you
đã cho anh
đã ban cho ông
đã mang lại cho bạn
đã ban cho anh em
đã ban tặng cho con

Examples of using Has given you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The secretary has given you his highest recommendation.
Ngài Bộ trưởng dành đã cho anh sự tiến cử cao nhất.
God has given you a son.
Chúa đã ban cho ông một bé trai.
Are you using the influence God has given you?
Bạn có đang sử dụng năng quyền mà Chúa ban cho bạn?
Use what God has given you; everyone has a gift.
Chúa đã ban tặng cho con gì, loài nào cũng có tình yêu.
Cortexiphan has given you… certain kinetic powers.
Cortexiphan đã cho cô những sức mạnh nhất định.
abilities God has given you.
năng lực mà Chúa đã ban cho ông.
But God has given you a second life. You were a fallen angel.
Nhưng Chúa đã cho cô sự sống thứ hai. là thiên thần sa ngã.
Live the life which the Father has given you.
Hãy trân trọng cuộc sống là Chúa đã ban tặng cho con.
To honor the life that God has given you.
Hãy trân trọng cuộc sống là Chúa đã ban tặng cho con.
The Internet has given you.
God has given you talents and abilities to serve Him.
Chúa cho anh có nhiều khả năng và tài lẻ để phục vụ.
That image has given you the feeling of security.
Hình ảnh đó đã trao tặng bạn cảm giác của an toàn.
Jesus has given you a great and magnificent crown.".
Chúa đã ban cho cô một nhan sắc tuyệt mỹ.”.
I feel God has given you your path.
Chính Chúa đã cho ngài cảm nhận được con đường của ngài.
He has given you a generality.
Anh ta đưa cho bạn một hào.
Life has given you much.
Rồi cuộc sống cho anh nhiều điều.
Life has given you much.
Cuộc sống đã cho con rất nhiều.
Is it that nothing has given you complete satisfaction?
Không có gì cho bạn sự thỏa mãn hoàn toàn hay sao?
The Lord has given you a talent.
Trời đã cho con một tài năng.
Kona Jones has given you great advice.
Mẹ vợ con đã cho con một lời khuyên tuyệt vời.
Results: 387, Time: 0.0728

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese