HAVEN'T CHANGED in Vietnamese translation

['hævnt tʃeindʒd]
['hævnt tʃeindʒd]
không thay đổi
unchanged
will not change
unchanging
never change
immutable
unaltered
does not change
has not changed
are not changing
does not alter
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
chưa thay đổi
haven't changed
didn't change
have not altered
are not changing
chả thay đổi
doesn't change
would not change
vẫn không đổi
remain constant
remain unchanged
has not changed
are unchanged
vẫn chưa đổi
ko thay đổi
doesn't change
won't change
hasn't changed
đâu có thay đổi

Examples of using Haven't changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, I see you haven't changed a bit.
Oh, tôi thấy cậu chả thay đổi chút nào.
You haven't changed at all.
Em chẳng thay đổi gì cả.
They will find out you really haven't changed at all.
Chúng sẽ nhận ra anh chả thay đổi chút nào.
I see you haven't changed at all, old friend.
Tôi thấy ông chẳng thay đổi gì, người bạn già.
You haven't changed a bit.- You have got me beat.
Em chẳng thay đổi gì cả Anh luôn làm em bực mình.
It's been three years and you still haven't changed.
Ba năm rồi mà anh vẫn chẳng thay đổi.
Fortunately, you haven't changed.
May là em chẳng thay đổi.
The horrible thing is that you haven't changed at all.
Điều kinh khủng là bà chẳng thay đổi gì cả.
See, I just made you believe that I… You haven't changed.
Thấy không, tôi vừa làm cậu tin…- Anh chẳng thay đổi gì cả.
Please remember I haven't changed.
Nhớ em chẳng đổi thay.
I swear you haven't changed.
Ừa anh thề chẳng đổi thay.
You know, Mom, you haven't changed.".
Cậu biết không Saya, cậu không có thay đổi mấy.”.
You haven't changed eating habits?
Bạn không phải thay đổi chế độ ăn uống?
You really haven't changed.
Cô thật sự không hề thay đổi.
Tell me things haven't changed.
Ai dám bảo không có gì thay đổi nào.
You haven't changed your address yet.
Anh cũng chưa đổi địa chỉ mà.
Things haven't changed all that much in this regard.
Mọi thứ cũng không thay đổi quá nhiều trong trường hợp này.
You haven't changed at all Charles.
Anh không hề thay đổi, Charles.
And you haven't changed a bit.
Và em không hề thay đổi chút nào.
I hope you haven't changed your mind.”.
Hi vọng em không đổi ý.'.
Results: 599, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese