HE DOESN'T KNOW ANYTHING in Vietnamese translation

[hiː 'dʌznt nəʊ 'eniθiŋ]
[hiː 'dʌznt nəʊ 'eniθiŋ]
anh ta không biết gì
he doesn't know anything
anh ta chẳng biết gì
he didn't know anything
ông ta chẳng biết gì
nó không biết gì cả
anh ta có biết gì

Examples of using He doesn't know anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He doesn't know anything about Vietnam.
Bà ta không biết gì về Việt Nam.
No, he doesn't know anything.
Không, anh ấy không biết gì cả.
He doesn't know anything.
Hắn có biết đếch gì đâu.
I told you, he doesn't know anything.
Tôi đã nói rồi, anh ấy không biết gì cả.
He doesn't know anything about the text.
Cậu ấy không biết gì về tin nhắn đó cả.
He doesn't know anything about babies.
Anh ấy không biết gì về trẻ sơ sinh.
He doesn't know anything about Red John.
Hắn chả biết gì về Red John hết.
He doesn't know anything about contracts.
Ông ta không hề biết gì về hợp đồng.
He doesn't know anything about my past.
Ảnh không biết gì về quá khứ của tôi.
He doesn't know anything.
Cậu ta chẳng biết gì đâu.
Maybe he doesn't know anything about… We're not calling Cass.
Có lẽ anh ấy không biết gì về… Ta sẽ không gọi Cass.
Maybe he doesn't know anything.
Có lẽ anh ấy không biết gì về.
He doesn't know anything!
Cậu ta chẳng biết gì cả.
He doesn't know anything.
Hắn ta không biết gì hết.
He got his shit jacked, and he doesn't know anything about her.
Cậu ta bị trộm đồ, cậu ta chả biết gì về cô này.
He doesn't know anything, Safiq.
Anh ta chẳng biết gì cả, Safiq.
He doesn't know anything about Italy!
Cậu ta có biết gì về nước Ý đâu!
He doesn't know anything about that stuff.
Anh ấy không hề biết gì về chuyện đó cả.
He doesn't know anything.
Hắn chả biết gì cả.
He doesn't know anything.
Nó không biết gì hết.
Results: 81, Time: 0.0715

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese