HE HAD TO GO in Vietnamese translation

[hiː hæd tə gəʊ]
[hiː hæd tə gəʊ]
phải đi
have to go
must go
gotta go
must
need to go
have to leave
should go
have to travel
have to come
need to leave
anh ấy phải đi
he had to go
he must go
ông đã phải đi
he had to go
phải đến
must come
have to come
have to go to
have to go
must go to
should come
must visit
need to go to
gotta get to
must arrive
ông ấy phải ra đi
ông đã có để đi
ông phải trải

Examples of using He had to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So he had to go find somebody else.
Nên ông ta đã ra đi tìm người khác.
He had to go to work, a meeting of some sort.
Anh ấy phải quay lại làm, có cuộc họp quan trọng.
He had to go upcountry for his job and found Mituna's mother.
Anh phải về miền quê vì công việc và tìm thấy mẹ Mituna.
That is why he had to go.".
Đó là lý do tại sao anh ấy phải ra đi.".
Why he had to go to Cleveland.
Tại sao anh ta phải đến Cleveland.
If he had to go, I would too.
Nếu phải ra đi, tôi cũng vậy.
First, tomorrow, he had to go to college as normal.
Đầu tiên, ngày mai cậu phải đi tới trường đại học như bình thường.
Or why he had to go after the maid?".
Với lại sao cô ấy phải đi xin làm nữ giúp việc?".
He had to go run an errand with Chimuelo.
Nó phải đi chạy việc với Chimuelo rồi.
He had to go.
Cậu ấy phải đi.
So he had to go.
Vì vậy, ông ta phải ra đi.
So he had to go.
Vì vậy, anh ta phải đi.
He's, uh… He had to go, early this morning.
Ông… ông có việc phải đi rồi, sáng sớm hôm nay.
He had to go make a call.
Rồi phải đi gọi điện.
And he had to go.
anh ấy phải về.
He had to go someplace quiet.
Anh ấy phải đến 1 nơi yên tĩnh.
He had to go to football practice.
Nó phải đi tập bóng.
When he moved to Hollywood, he had to go door… to… door.
Khi hắn chuyển tới Hollywood, hắn đã phải đi từ nhà này tới nhà khác.
He had to go several miles to get water.
Vài năm trước, chúng tôi phải đi nhiều dặm để lấy nước.
He had to go to Japan.
Ông ấy phải đi Nhật.
Results: 114, Time: 0.08

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese