HER TO STOP in Vietnamese translation

[h3ːr tə stɒp]
[h3ːr tə stɒp]
cô ấy dừng lại
she stopped
she paused
cô ấy ngừng
she stopped
cô ấy ngưng
her to stop
anh ấy dừng
him to stop
con bé thôi
bà dừng
she stopped
you suspend
she quit
cô ấy thôi
nàng dừng lại
her to stop
bà ngừng
she stopped
cô ấy nín
cô ấy để ngăn chặn
nó ngừng lại

Examples of using Her to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Dr. told her to stop this drug immediately.
Bác sĩ tổng quát đề nghị bà ta ngưng tất cả các thuốc ngay lập tức.
We asked her to stop after 51 days but she would not give up.
Chúng tôi bảo nó dừng lại sau 51 ngày nhưng không chịu.
Ask her to stop whatever she are doing.
Ngăn cản em ấy làm bất cứ việc gì mà bạn đang làm.
Have I told her to stop doing anything ever?
Em đã từng khi nào nói cô ấy ngừng lại chưa? Chưa bao giờ?
He told her to stop the PT.
Hắn gọi nàng Ngưng nhi.
He told her to stop, but she continued.
Cô ấy bảo cậu ta dừng lại nhưng cậu ta vẫn tiếp tục.
Tell her to stop.
Bảo cô ta dừng lại.
Tell her to stop! She can't control it!
Bảo nó dừng lại đi! Đừng!
Tell her to stop.
Bảo bà ta dừng lại.
I wanted her to stop but she wouldn't.
Em muốn mẹ ngưng, nhưng mẹ cứ nói.
She can't control it! Tell her to stop!
Bảo nó dừng lại đi! Đừng!
Tell her to stop, please.
Bảo cô ta dừng lại đi.
Tell her to stop!
Bảo nó dừng lại.
I told her to stop….
Em bảo con bé dừng lại đi….
Convince her to stop.
Thuyết phục cô ta dừng lại.
Somebody get her to stop doing that shit!
Ai đó ngăn cô ta làm cái điều khốn kiếp ấy đi!
Tell her to stop!
Bảo con bé ngừng lại đi!
Emma's mom tells her to stop.
Mẹ của Emma nói với cô để ngăn chặn việc đó.
I just needed her to stop.
anh cần cô ta dừng lại.
The owner told her to stop.
Chủ kêu nó dừng lại.
Results: 101, Time: 0.0647

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese