HERE WITH YOU in Vietnamese translation

[hiər wið juː]
[hiər wið juː]
ở đây với anh
here with you
be there with you
stay with you
đây với cô
here with you
đây với em
here with you
đây với cậu
here with you
ở đây với các bạn
here with you
ở đây với ông
đây với con
here with you
here with you
đây với mày
here with you
đây với chị
ở đây bên em
đây với cha
ở đây với bà
ở đây với ngài

Examples of using Here with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm gonna stay here with you. Daddy will go.
Mẹ ở đây với con. Bố sẽ đi.
I am here with you(I am here with you)..
I am here with you( Tôi ở đây với bạn).
I like sitting here with you.
Cháu thích ngồi đây với cô.
What I should do is I should just stay here with you.
Những gì anh nên làm là ở đây với em.
I believe, there's an Indian living here with you?
Tôi tin rằng… có một người Da Đỏ đang sống ở đây với ông?
I should have just come back here with you.
Lẽ ra tôi nên quay lại đây với cậu.
I will stay here with you until you're better.
Được rồi tao sẽ ở đây với mày, cho tới khi mày ổn.
One minute I'm here with you, and the next.
Phút trước, em còn ở đây với anh, phút sau.
For I am here with you(I am here with you)..
For I am here with you( Bởi Vì tôi ở đây với bạn).
I conclude my visit to Madagascar here with you.
Tôi kết thúc chuyến thăm này của tôi đến Madagascar ở đây với các bạn.
You sleep, I will stay here with you.”.
Ngủ đi, ta sẽ ở đây với con.".
I'm going to stay here with you.
Chị sẽ ở đây với em.
In fact, one of us should probably stay here with you.
Thực tế thì, 1 trong chúng tôi nên ở lại đây với cô.
There's an Indian living here with you? I believe?
Tôi tin rằng… có một người Da Đỏ đang sống ở đây với ông?
I would rather stay here with you.
Tớ muốn ở đây với cậu.
I would much rather stay here with you.
Em thà ở đây với chị còn hơn.
I will sit here with you.
Tôi sẽ ở đây với anh.
For I am here with you(I am here with you)..
For I am here with you( Vì tôi ở đây với bạn).
Whether or not I go back… or stay here with you.”.
Đi về, đi về… không tao chết ở đây với mày.".
To stay here with you.
Được ở lại đây với cô.
Results: 361, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese