HIDE THEM in Vietnamese translation

[haid ðem]
[haid ðem]
giấu chúng
hide them
concealed them
ẩn chúng
hide them
nhẹm chúng đi
dấu chúng
mark them
seal them
having hidden them

Examples of using Hide them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
massive lists of keywords, or even entire stolen articles, and hide them on the page.
đánh cắp toàn bộ bài viết và ẩn chúng vào trang.
have to leave devices in a hotel room or Airbnb, I hide them under the bed mattress
phải để các thiết bị trong phòng khách sạn hoặc Airbnb, tôi giấu chúng dưới nệm giường
Now that all the tickets have been found, I don't have to hide them anymore.
Giờ thì những tấm vé đã được tìm thấy, Chú không cần phải dấu chúng nữa.
The world has no desire to mourn; it would rather disregard painful situations, cover them up or hide them.
Thế giới này không muốn khóc than; không thích để ý gì tới những hoàn cảnh khổ đau, muốn che đậy hay ém nhẹm chúng đi.
With Bartender 2 you can easily rearrange apps on your menu bar, hide them and even move to separate Bartender Bar.
Bartender 2 giúp bạn tổ chức lại các ứng dụng trên Menu bar, bằng cách ẩn chúng, sắp xếp lại, hoặc di chuyển chúng tới Bartender Bar.
working are easier to deal with if you don't have to hide them from your employer.
đối phó với nếu bạn không phải giấu chúng từ chủ nhân của bạn.
Now that the tickets are found, I don't have to hide them.
Giờ thì những tấm vé đã được tìm thấy, Chú không cần phải dấu chúng nữa.
If you have a car, make an extra set of keys and hide them where you can get to them if you need to.
Nếu bạn có một chiếc xe hơi, làm thêm một bộ chìa khóa và ẩn chúng nơi bạn có thể có được với họ nếu bạn cần.
Stained nails can be unsightly, but baking soda can whiten your nails so you do not have to hide them in your pockets or gloves.
Móng tay bị đen hoặc vàng có thế làm khó chịu nhưng baking soda có thể làm trắng móng tay của bạn để bạn không phải giấu chúng trong túi hoặc găng tay.
When it is difficult to throw away things that with time may be needed, hide them in the box, tape
Khi nào thì khó mà quăng đi những thứ có thể được với thời gian cần thiết, ẩn chúng trong hộp, băng keo
Bring my cousins here and hide them in these vaults; they'll be safe from all pursuit-Alas!
Và đưa họ về đây, giấu họ vào cái hang này, họ sẽ tránh được mọi sự tìm kiếm!
You can show them and hide them anytime by going to View> Show> Guides.
Bạn có thể chỉ cho họgiấu họ bất cứ lúc nào bằng cách vào View> Show> Guides.
Bring my cousins here and hide them in these vaults; they will be safe from all pursuit- Alas!
Và đưa họ về đây, giấu họ vào cái hang này, họ sẽ tránh được mọi sự tìm kiếm!
And hide them up at… one of the check stands by the door. I can quietly gather up some bags of groceries.
And hide them up at one of the check stands by the door. I can quietly gather up some bags of groceries Tôi có thể im lặng gom hết những cái bao hàng đó lại.
I mean, we hide them, but there's a leak in the department, and some of them end up dead.
Chúng tôi giấu họ, nhưng thông tin lại bị lộ, vài người đã chết.
Those who have reddening of the skin should carefully hide them with primers before applying pink pigment.
Những người bị đỏ da nên cẩn thận che giấu chúng bằng sơn lót trước khi thoa sắc tố hồng.
He had time to take them Somewhere, hide them, And make it to Fredericksburg 2 hours later.
Hắn có thời gian để đưa họ đến đâu đó, giấu họ, và đến Fredericksburg, 2 tiếng sau.
running the risk of them disappearing into the sea, hide them behind the wheel of your car.
nguy cơ đánh mất, hãy giấu chúng đi sau bánh xe của bạn.
things that we think make us less likable or desirable, we would rather hide them from other people.
sợ hãi- những thứ ta nghĩ khiến ta khó ưa hơn- nên ta thà che giấu nó khỏi người khác.
Insecurities are easier to move past when we don't feel like we have to hide them.
Bất an thì dễ dàng hơn để vượt qua khi chúng ta không cảm thấy như chúng ta che dấu chúng.
Results: 160, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese