HOW TO BEHAVE in Vietnamese translation

[haʊ tə bi'heiv]
[haʊ tə bi'heiv]
cách cư xử
how to behave
manner
way of behaving
ways of behaviour
demeanor
deportment
how to act
cách ứng xử
how to behave
comportment
way to behave
how to comport
làm thế nào để cư xử
how to behave
cách hành xử
how to behave
way of behaving
how to act
way of acting
by the conduct
way of behavior
by the behaviour
cư xử thế nào
how to behave
làm thế nào để hành xử
how to behave
làm thế nào để ứng xử
how to behave
hành xử ra sao
how to behave
cách hành động
how to act
way of acting
how to take action
how to behave

Examples of using How to behave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't know… how to behave now.
Giờ tôi không biết… cư xử thế nào.
How to behave at the interview graduate?
Làm thế nào để cư xử tại các cuộc phỏng vấn tốt nghiệp?
Give your children detailed instructions on how to behave.
Hãy trao cho trẻ những hướng dẫn cụ thể về cách hành xử.
How to behave on the day in the movies.
Làm thế nào để cư xử vào ngày trong các bộ phim.
Each of us as individuals has to decide for ourselves how to behave.
Mỗi người trong chúng ta phải tự quyết định cho cách hành xử.
Who are you to tell me how to behave?
Bạn là ai mà lại chỉ cho tôi cách hành xử?
Give them brief instructions on how to behave.
Hãy trao cho trẻ những hướng dẫn cụ thể về cách hành xử.
How to Behave Like.
Cách xử sự như.
I didn't teach him how to behave.
Không dạy con về cách ứng xử.
OR teach them how to behave in public.
Nó dạy bạn cách cư xử ở nơi công cộng.
Teach your dog how to behave appropriately.
Dạy con chó của bạn cách cư xử lịch sự.
How to behave properly with a bitch?
Nên cư xử sao cho đúng mực với con gái xinh?
I taught him how to behave in public.
Nó dạy bạn cách cư xử ở nơi công cộng.
Learn how to behave with your money.
Học cách xử sự với đồng tiền của mình.
Their grandparents may have known how to behave in the theater.
Những người lớn biết họ cần phải ứng xử như thế nào trong nhà hát.
How to behave in court.
Cách để Hành xử tại tòa.
How to behave in case of floods.
Cách xử lý khi lũ lụt.
And try to teach him how to behave in a more acceptable way.
Nên muốn dạy cho hắn biết cách cư xử lể độ hơn.
It teaches us how to behave in public.
Nó dạy bạn cách cư xử ở nơi công cộng.
How to behave at the new boyfriend.
Làm thế nào để cư xử bạn trai mới.
Results: 423, Time: 0.0701

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese