HOWEVER , IN RECENT YEARS in Vietnamese translation

Examples of using However , in recent years in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, in recent years, foreign executives have said here they have come under increasing pressure to allow party representatives more sway over business operations.
Tuy nhiên trong những năm gần đây, các CEO nước ngoài nói rằng họ phải chịu áp lực ngày càng tăng khi được yêu cầu để các thành viên trong tổ chức đảng được linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh.
However, in recent years the government has permitted hundreds of independent“labor associations” without formal union status to represent workers at individual firms and in some service industries.
Tuy nhiên trong những năm gần đây chính quyền đã cho phép hàng trăm" hội đoàn lao động" độc lập không có tư cách công đoàn chính thức đại diện cho giới công nhân tại các doanh nghiệp tư nhân và một số các nghành dịch vụ.
However, in recent years, the Chinese community in Terengganu has raised objections to the name, citing that the characters used loosely translate to"giving birth to a child who will become a slave"(Chinese: 添丁加做奴).
Tuy nhiên trong những năm gần đây, cộng đồng người Hoa ở Terengganu gia tăng việc phản đối tên gọi này do dễ liên tưởng đến từ" sinh một đứa trẻ mà sẽ trở thành một nô lệ"( tiếng Hoa: 添丁加做奴, Hán Việt: Thiêm đinh gia tố nô).
However, in recent years, foreign executives have said they have come under increasing pressure to allow party representatives more sway over business operations.
Tuy nhiên trong những năm gần đây, các CEO nước ngoài nói rằng họ phải chịu áp lực ngày càng tăng khi được yêu cầu để các thành viên trong tổ chức đảng được linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh.
However, in recent years, the technology for generating lab grown diamonds has improved, and it has been
Tuy nhiên, những năm gần đây, kỹ thuật chế tạo kim cương nhân tạo nâng cao,
However, in recent years, a schedule clash between the Copa América
Nhưng những năm gần đây, việc Copa America
In Japan, for instance, the lease terms sat at between 10 and 15 years a decade ago, however, in recent years lease terms have come down to about 5 to 7 years, noted Higgins.
Lấy ví dụ tại Nhật Bản, thời hạn cho thuê cách đây một thập kỷ là khoảng 10- 15 năm, tuy nhiên, những năm gần đây thời hạn cho thuê đã giảm xuống còn khoảng 5- 7 năm, Higgins ghi chú.
However, in recent years, a growing number of studies have demonstrated that mitochondria are also deeply involved in a range of other activities that enable cells to function efficiently
Tuy nhiên, những năm gần đây, ngày càng nhiều nghiên cứu đã xác định rằng ty thể còn liên quan chặt chẽ đến nhiều hoạt
However, in recent years, U.S. courts
However, in recent years, India's aerial maritime surveillance has received somewhat of a boost with the induction of eight Boeing Poseidon-8I maritime patrol and ASW aircraft, which have been deployed to the strategically important Andaman and Nicobar Islands
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, do thám hàng hải trên không của Ấn Độ đã được cải tiến rất nhiều với việc đưa vào sử dụng 8 chiếc trực thăng chống tàu ngầm
However, in recent years, the clubs have seen a significant reversal in supporter bases, since Milan is now owned by media magnate
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, cả hai câu lạc bộ đã có những sự thay đổi lớn trong thành phần cổ động viên,
However, in recent years, and particularly with the publication of Daniel Goleman's book,“Emotional Intelligence”, it has become
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đặc biệt trong cuốn“ Trí tuệ cảm xúc” của Daniel Goleman,
However, in recent years, botanists have been working on breeding tea bushes that will not only thrive in cooler climate like in the Pacific Northwest,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các nhà thực vật học đã làm việc để tạo ra những cây chè mà sẽ không chỉ
However, in recent years, the clubs have seen a significant reversal in supporter bases,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, cả hai câu lạc bộ có những sự thay đổi lớn,
However, in recent years there have been ongoing political debates about long waiting lists in larger cities, access to treatment for patients in more remote areas, and managing care for teenagers as they transition into adulthood.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có những cuộc tranh luận chính trị về tình trạng bệnh nhân phải xếp hàng dài trong danh sách chờ đợi ở các thành phố lớn, về việc điều trị cho bệnh nhân ở các vùng xa xôi hẻo lánh, và việc chăm sóc dành cho thiếu niên đang chuẩn bị bước sang tuổi trưởng thành.
However, in recent years I have begun to familiarize myself with the digital analytics tools used in the various websites and apps I write for, and I have found that when you add
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tôi đã bắt đầu làm quen với các công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong các trang web
However, in recent years, online vocational education has grown in popularity, making learning various trade skills
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, giáo dục nghề nghiệp trực tuyến đã trở nên phổ biến,
However, in recent years, with the advent of Window 10,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự xuất hiện của Window 10,
However, in recent years, the instability of oil prices has caused the serious crisis in all aspects for Venezuela, causing inflation, economic recession, shortage of basic commodities for people.
Tuy nhiên những năm gần đây, sự bất ổn của giá dầu lửa là nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng trầm trọng về mọi mặt đối với Venezuela, gây lạm phát,
However, in recent years, especially after the Vietnam- Chile Free Trade Agreement(FTA)
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đặc biệt là sau khi Hiệp định thương
Results: 156, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese