I'M NOT READY in Vietnamese translation

[aim nɒt 'redi]
[aim nɒt 'redi]
tôi chưa sẵn sàng
i'm not ready
i'm not prepared
i am still not ready
i was not willing
tôi không sẵn sàng
i'm not ready
i'm not willing
i am not prepared
anh vẫn chưa sẵn sàng
tôi chưa
i never
not i
i have yet
i have
me now
i havent
i still
i ever
i dont
i didnt
là chưa rồi
cháu vẫn chưa sẵn sàng

Examples of using I'm not ready in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not ready for that yet.
Con chưa sẵn sàng cho điều đó.
I guess I'm not ready for Cliffside, then.
Vậy chắc con chưa sẵn sàng tới Cliffside rồi.
Still, I'm not ready to tell the world yet.
Cô vẫn chưa sẵn sàng nói với thế giới.
Because I'm not ready!!!
tớ chưa sẵn sàng mà!!!
I'm not ready.
Cháu chưa sẵn sàng.
I'm not ready to hear this news.
Chị chưa sẵn sàng để nghe những tin tức như thế này.
I'm not ready to start a new relationship.
Mình chưa sẵn sàng để bắt đầu một mối quan hệ mới.
You were right: I'm not ready.
Anh nói đúng, Tôi không có chuẩn bị.”.
I'm not ready to experiment.
Em không sẵn sàng để trải nghiệm.
I'm not ready for that conversation.
Mẹ chưa chuẩn bị cho cuộc nói chuyện này.
And I'm not ready to let you go, not yet.
em chưa sẵn sàng rời xa anh, em không muốn.
I'm not ready to tell everyone yet.".
Ta còn chưa chuẩn bị nói cho mọi người biết.”.
I kept telling him I'm not ready to be your girlfriend.
Không sao, anh đã nói rằng em chưa sẵn sàng để làm bạn gái anh.
Because I'm not ready. My father has returned.
ta chưa sẵn sàng Cha tôi đã quay về.
I'm not ready in other ways.
Tôi cũng không sẵn sàng trong một thế khác.
Plus I'm not ready for her to meet David.
tôi vẫn chưa sẵn sàng nói chuyện với David.
Because I'm not ready.
ta chưa sẵn sàng.
I'm not ready, the tower is not complete.
Ta chưa sẵn sàng, cái tháp chưa hoàn thành.
Not yet. I'm not ready.
Chưa đâu, anh chưa sẵn sàng.
I'm not ready for a serious relationship".
Anh không sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc”.
Results: 358, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese