I'M NOT CRAZY in Vietnamese translation

[aim nɒt 'kreizi]
[aim nɒt 'kreizi]
tôi không điên
i'm not crazy
i am not mad
i'm not insane
tôi đâu có bị điên
em không bị điên
tôi ko điên
i'm not crazy
là con không hề điên

Examples of using I'm not crazy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I swear I'm not crazy though.
Nhưng tôi thề với anh rằng tôi không điên.
I'm not crazy.
Anh không điên.
I'm not crazy about babies.
Anh không phát cuồng vì em bé.
I'm not crazy!
Tôi không bị điên!
I'm not crazy, never been crazy..
Cô không điên, chưa bao giờ điên..
I'm not crazy, but I manifest as crazy;.
Ta không điên nhưng hiển lộ như khùng điên;.
I'm not crazy, and I am serious!
Không, tôi không điên, tôi nghiêm túc!
I'm not crazy, right?
Em ko điên phải ko?.
I'm not crazy about any of these songs.
Có đứa nào trong chúng tôi không điên đảo vì những bài hát này.
I'm not crazy!
Con không điên!
I'm not crazy, Pepper.
Anh không điên, Pepper.
But I promise I'm not crazy.
Nhưng tôi thề với anh rằng tôi không điên.
I'm nice, but I'm not crazy!
Tôi đẹp nhưng không có điên!
I'm not crazy.
Em không điên.
I'm not crazy!” he said.
Cô không bị điên!” tôi nói.
Oh, and I swear I'm not crazy.
Nhưng tôi thề với anh rằng tôi không điên.
I'm not crazy, you're just a d*ck.
Em ko điên, em chỉ khùng thôi a ak.
No, I'm not crazy, and why can't I go to the store?
Không, cháu không điên, sao cháu lại không thể ra chợ?
I'm not crazy.
Anh không điên đâu.
I'm not crazy, you know that.”.
Em không điên mà, em biết rồi đấy.".
Results: 172, Time: 0.0514

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese