I'M NOT TELLING YOU in Vietnamese translation

[aim nɒt 'teliŋ juː]
[aim nɒt 'teliŋ juː]
tôi không nói với bạn
i'm not telling you
i don't tell you
tôi sẽ không nói
i will not speak
i won't say
i wouldn't say
i won't tell
i'm not going to say
i'm not going to tell
i'm not going to talk
i won't talk
i'm not gonna tell
i'm not gonna say
tôi không bảo cô
i didn't ask you
i'm not saying you
không nói đâu
i'm not telling you
not say it
tôi không cho mày biết
không thể nói cho em
couldn't tell you
tôi không nói với ông
tôi không nói anh
tao không nói cho mày

Examples of using I'm not telling you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not telling you this because I don't think.
Tớ không nói cậu biết không phải vì tớ nghĩ.
I'm not telling you that culinary school is a bad thing.
Tôi không nói cho bạn biết rằng trường dạy nấu ăn là một điều xấu.
I'm not telling you.
Em không nói đâu.
I'm not telling you to ask her to leave!
Chứ không phải để anh nói với chị ấy là phải rời đi!”!
However, I'm not telling you to become a saint.
Tuy nhiên, ta không bảo em phải trở thành thánh nhân.
I'm not telling you.
Tôi không nói cho anh nghe đâu.
I'm not telling you what to do at all, Jeremy.
Em sẽ ko nói với anhem dự định làm việc gì, Judith.
I'm not telling you to stay or to go.
Ta sẽ không bảo cậu phải đi hay ở.
I'm not telling you.
Con không nói đâu.
Here's what I'm not telling you.
Đây là những gì tôi không nói với cô.
I'm not telling you'?
Lt; Không nói cho ngươigt;?
I'm not telling you not to help others.
Tôi không nói bạn phải không được giúp đỡ người khác nữa.
I'm not telling you to abandon your comrades during the real battle.
Tôi không nói các cậu bỏ rơi đồng đội trong thực chiến.
I'm not telling you to abandon him.
Tôi đâu có bảo cô bỏ mặc anh ấy.
I'm not telling you what to do.
Anh không bảo em phải làm cái gì hết.
I'm not telling you.
Không nói cho anh.
I'm not telling you something you don't need to know.
Con chỉ không nói với bố điều bố không cần biết.
I'm not telling you what to do.
Tôi sẽ không nói cậu phải làm gì.
I'm not telling you.
Tôi không kể cho cậu.
I'm not telling you any movies.
Em không nói cho anh biết đâu.
Results: 81, Time: 0.0953

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese