I'M SURE YOU KNOW in Vietnamese translation

[aim ʃʊər juː nəʊ]
[aim ʃʊər juː nəʊ]
tôi chắc chắn bạn biết
i'm sure you know
tôi chắc anh biết
tôi chắc cô biết
chắc cậu biết
tôi chắc là ông biết
i'm sure you know
tôi chắc chị biết
chắc chắn cô hiểu

Examples of using I'm sure you know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These two officers, I'm sure you know.
Hai ngưới thầy này chắc rằng bạn biết mà.
Here's a story I'm sure you know.
Có một câu chuyện mà tôi chắc chắn bạn sẽ biết.
I'm sure you know why I'm here.
Tôi chắc là anh biết lý do tôi tới đây.
Uh, I'm sure you know the etymology of your name"Goodspeed.".
À, tôi chắc ông biết gốc của tên ông, Goodspeed.
I'm sure you know the guilt I carry.
Tôi chắc rằng ông biết sự hành hạ mà tôi đang phải chịu.
But I'm sure you know everything else in the world.
Bạnchắc chắn rằng bạn đã biết mọi thứ trên thế giới này chưa.
I love you, I'm sure you know this already!
Anh thương em, anh chắc em biết điều đó mà!
I'm sure you know something.
Tôi chắc là anh biết chút gì.
I'm sure you know how!
Ta chắc ngươi biết làm thế nào!
I'm sure you know all about that.
Ta chắc con biết mà.
By now, I'm sure you know who I am..
Vào lúc này thì tôi chắc anh đã biết tôi là ai.
I'm sure you know the answer to the question.
Tôi chắc rằng bạn biết câu trả lời cho các câu hỏi.
I'm sure you know who my father is..
Chắc các anh biết bố tôi.
I'm sure you know that your trousers are ripped.
Bảo đảm anh biết quần anh bị rách.
I'm sure you know that the answer is Tagon.
Ta chắc chắn cậu biết đáp án là Tagon.
I'm sure you know this, but he may try to destroy the evidence.
Chắc em biết rồi, nhưng có thể anh ta sẽ tiêu hủy chứng cứ.
I'm sure you know people who know people.
Tôi chắc là anh biết người biết ta mà.
You may not know me, but I'm sure you know Jung Mi-suk.
Mày không biết tao, nhưng chắc chắn mày biết Jung Mi Suk.
I'm sure you know that.
Bố chắc con biết điều đó nhỉ.
I'm sure you know exactly what I mean! right? Anyhow….
Tôi chắc rằng bạn biết chính xác những gì tôi có ý nghĩa! đúng? Nhưng dù sao….
Results: 112, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese