I CAN'T PLAY in Vietnamese translation

[ai kɑːnt plei]
[ai kɑːnt plei]
tôi không thể chơi
i can't play
i am not able to play
tôi không thể phát
i can't play
tôi không thể thi đấu
i can't play
tôi không phải chơi
cháu không thể đánh
tôi chẳng thể chơi

Examples of using I can't play in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't play, but I like watching.”.
Cháu không chơi, nhưng cháu rất thích đi xem.”.
I can't play chopsticks if you're doing that.
Em không thể chơi được nếu anh làm vậy.
I can't play this game????
Tôi không thể play game được????
I can't play this game with you forever.”.
Em không thể chơi cái trò sống chung với anh mãi mãi được.”.
Now. I can't play in front of all these people.
Ngay. Kevin, chị không thể chơi trước mặt họ.
Still, I can't Play a prince here.
Tuy nhiên, tôi không thể đóng vai hoàng tử.
I can't play. It's too noisy!
Tôi không chơi được. Ồn quá!
What… you think I can't play football?
Anh nghĩ tôi không chơi được sao?
I told you I can't play.
Tôi không chơi được.
I can't play for this man.
Em không thể chơi cho ông ấy.
I can't play with that thing!
Em không thể chơi như thế được!
I can't play baseball? But what if?
Nhưng lỡ như em không thể chơi nữa thì sao?
I can't play now.
Tao không chơi được.
I can't play chopsticks if you're doing that. Wow.
Wow. Em không thể chơi được nếu anh làm vậy.
Wow. I can't play chopsticks if you're doing that.
Wow. Em không thể chơi được nếu anh làm vậy.
I can't play for Blackburn.
Tôi không thể đá cho Blackburn.
Means I can't play the Astrodome.
Tức em chả thể diễn ở Astrodome đó.
But I can't play mind games.
Nhưng tớ không thể chơi trò cân não.
Strangling… I can't play with that thing!
Em không thể chơi như thế được!
Hey. I can't play long, I… Oh, sure, me too.
Này, tớ không chơi lâu được đâu… Tớ…- Không sao, tớ cũng vậy.
Results: 88, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese