I CAN'T READ in Vietnamese translation

[ai kɑːnt red]
[ai kɑːnt red]
tôi không thể đọc
i can not read
i am not able to read
i can't pronounce
tôi không đọc
i do not read
i have not read
i ain't read
i won't read
i never read

Examples of using I can't read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A pity that I can't read French.
Tiếc cái là mình không đọc được tiếng Pháp.
Sob, I can't read the Bible any more!”.
Híc… Mình không thể đọc kinh thánh được nữa.”.
I can't read the original text.
Ta không đọc được bằng nguyên bản.
I can't read the last line.”.
Mình không thể đọc được chữ cuối cùng'.
You know that I can't read Russian.”.
Cháu biết là ta không đọc được tiếng Anh mà.”.
I can't read anything in his eyes.
Anh không đọc được điều gì trong đôi mắt ấy.
A: I can't read this print.
Anh không thể đọc sách được.
I can't read these letters at all!
Bức thư ấy…- Mình không thể đọc hết được những chữ này!
I can't read the writing inside.
Ta không đọc được nội dung bên trong.
I can't read the name.
Em không đọc được tên.
I can't read the whole thing, you know.
Em không đọc toàn bộ bản gốc, anh biết mà?”.
Sorry to say that I can't read French.
Tiếc cái là mình không đọc được tiếng Pháp.
E~~tto, sorry but I can't read the numbers written.”.
E~ tou, xin lỗi nhưng em không thể đọc được mấy con số được viết này.”.
I can't read it…”.
Mình không thể đọc nó…”.
According to this book, I can't read.”.
Quyển này, con không đọc được.”.
The problem is that I can't read minds!
Vấn đề là em không đọc được suy nghĩ!
I can't read foreign characters.".
Ta không thể đọc tên nước ngoài.”.
So I can't read my Death Book, so what?
Em không thể đọc" Sáng Tử" của mình?
I can't read this in my room.
Em không thể đọc trong phòng em..
Liam. Barrett. I can't read that.
Tôi không đọc được. Barrett. Liam.
Results: 123, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese