I CAN GO in Vietnamese translation

[ai kæn gəʊ]
[ai kæn gəʊ]
tôi có thể đi
i can go
i can walk
i can come
i can leave
i can get
i can take
i can travel
i might go
i was able to go
i could ride
tôi có thể đến
i can go to
i can come
can i get to
can i visit
can i arrive
i might arrive
tôi có thể tới
i can go
i could come
tôi có thể tiếp tục
i can continue
i could go on
i can keep
i may continue
i am able to continue
can i resume
i might go on
tôi có thể bước
i could step
i could walk
i can go
tôi có thể chạy
i can run
i can go
i would be able to run
tôi có thể ra
i can make
i could go
tôi đi được
i can walk
tôi có thể qua
tôi có thể làm
i can do
i can make
how can i
i might do
i was able to do
i might make
i can work
tôi có thể quay
i can go

Examples of using I can go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you okay tomorrow? I can go.
Được rồi. Không, tôi đi được.
So I can go back to my story.
Vì vậy tôi có thể quay trở lại câu chuyện của tôi..
Cameron!- I can go.
Cameron!- Tôi có thể làm.
I can go in summer.
Em có thể đi vào hè tới.
That way I can go as many places as possible.
Để có thể đi được nhiều nơi nhất có thể..
I can go to a lot of them.".
Ta có thể đi tới rất nhiều thế giới.".
Let's stay, because I can go next year.
Hãy ở lại, vì em có thể đi vào năm sau.
I think I can go just a few more miles before stopping.
Ta có thể đi thêm trăm dặm trước khi dừng lại nghỉ.
I can go out with the boys now.
Giờ thì bé có thể đi ra ngoài với mọi người rồi đấy.
I am leaving so I can go work.
Tôi đang rời đi để có thể đi làm.
Now I can go to the toilet anywhere.
Giờ người ta có thể đi vệ sinh ở bất cứ đâu.
I can go to bed alone
Em có thể đi ngủ một mình
I suppose I can go back, but then Shiki will disappear.
Ta có thể đi ngay bây giờ đấy, nhưng mà Shiki sắp tiêu đời rồi.
I can go ask him.
Em có thể đi hỏi ổng.
I ask the nurse if I can go around again.
Tôi hỏi bác sĩ liệu mình có thể đi lại không.
I can go anywhere as long as I'm with you.
Tôi có thể đi đến bất cứ nơi nào miễn là tôi cùng với em.
I can go with you.
Em có thể đi với anh.
I'm showing how far I can go in this game.
Tôi biết mình có thể đi được bao xa trong cuộc chơi này.
Do you think I can go?
Bạn nghĩ tôi có thể đi được không?
So I can go and see her later?”.
Cháu có thể đi và nhìn thấy cô ấy sau đó?".
Results: 427, Time: 0.0792

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese