I HAD TO GO in Vietnamese translation

[ai hæd tə gəʊ]
[ai hæd tə gəʊ]
tôi phải đi
i have to go
i gotta go
i must go
i need to go
i have to leave
i need
i should go
should i
i will go
i must leave
tôi đã đi
i went
i have traveled
i traveled
i have come
i walked
i took
i have walked
i have been going
i got
i moved
tôi phải đến
i have to go to
i need to go to
i must go to
i have
i had to come
i need
i gotta
i have to get to
i got to go to
i must be
tôi phải tới
i have to go to
i must go
i gotta get to
i have to get to
i have to
i gotta go
i got to go to
i had to come to
i need to go to
phải ghé
had to stop
have to visit
must visit
have to drop
tôi phải tiến
tôi phải tiếp tục
i have to keep
i have to continue
i must continue
i must go on
i have to go on
i need to continue
em đã phải đi
i had to go
tôi cần đi
i need
i have to go
i gotta go

Examples of using I had to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I knew I had to go to college.
Mình đã biết rằng mình phải đi học Đại học.
And I knew, I had to go there.
Và rồi tôi biết tôi phải đi, tôi phải đến đó.
On this day I had to go to school, because it was friday.
Ngày hôm nay vẫn phải đi học, vì là thứ sáu.
I thought I had to go to Switzerland.
Em ước gì anh không phải đi Thụy Sĩ.
When I knew I had to go….
Khi anh biết lúc em phải đi……….
I had to go after him.
Cháu đã phải đuổi theo hắn.
I thought I had to go on a mission to qualify.
Tôi nghĩ tôi phải làm nhiệm vụ để thẩm định.
I had to go to DMV today.
Phải đi DMV hôm nay.
And then I knew I had to go there.
Và rồi tôi biết tôi phải đi, tôi phải đến đó.
When I had to go I asked for some time alone.
đi có một mình nên bị hỏi han hơi lâu.
Sorry, I had to go to the bathroom.
Xin lỗi, em phải vào nhà vệ sinh.
I had to go with her to the library.
Mình đã đi với chị ấy đến thư viện.
I had to go back multiple times to persuade the owner.
Tôi đã phải đi lại mấy lần để thuyết phục khách hàng này.
I had to go to the doctor.
Chú phải đi khám bác sĩ.
I had to go to the washroom.
Chú phải đi vệ sinh.
Then I had to go and turn on the TV.
Rồi chúng phải đi mở TV lên.
I knew I had to go.
Tôi biết mình phải đi.
I had to go there twice, each visit cost W10,000.
Tôi đã phải đến đó hai lần, mỗi lần truy cập có giá W10, 000.
But I had to go.
Nhưng em phải đi thôi.
I had to go around.
Anh phải đi đường vòng.
Results: 307, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese