I WILL NOT FORGET in Vietnamese translation

[ai wil nɒt fə'get]
[ai wil nɒt fə'get]
tôi sẽ không quên
i will not forget
i will never forget
i shall not forget
i'm not gonna forget
i would not forget
i'm not going to forget
ta chẳng quên

Examples of using I will not forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will not forget one thing.
Chớ quên một điều.
But I will not forget where I came from.
Nhưng Em sẽ không quên mình từ đâu đến.
I will not forget your special day.
Anh không hề quên ngày đặc biệt của cô.
Goodbye, I will not forget you.
Tạm biệt em, chị sẽ không quên em đâu.
I will not forget the help you gave me, Petyr.
Em sẽ không quên anh đã giúp đỡ em thế nào, Petyr.
He says,“I will not forget you.”.
Anh nói“ Anh sẽ không quên được em”.
I will not forget the look on your… You… I will try.
Anh sẽ không quên ánh mắt em.
I will not forget you, boy!
Ta sẽ không quên ngươi đâu, nhóc!
Today I will not forget my lines.
Hôm nay tớ sẽ không quên lời thoại nữa đâu.
I will not forget this.
Ta sẽ không quên.
I will not forget you, boy! Not the lamp!
Ta sẽ không quên ngươi, chàng trai! Không phải cây đèn!
I will not forget your faces should we meet again.
Ta sẽ không quên mặt các người nếu gặp lại.
I will try. I will not forget the look on your… You.
Anh sẽ không quên ánh mắt em.
I will not forget your father and your names.
Ta sẽ không quên ngươi hay cha ngươi đâu.
I will not forget you or your father.
Ta sẽ không quên ngươi hay cha ngươi đâu.
I will not forget the look on your… I will try. You.
Anh sẽ không quên ánh mắt em.
I will not forget that you belong with me.
Em sẽ không quên rằng anh là của em,.
I will not forget what you have done to me!
Ta sẽ không quên những gì ngươi đã làm với ta!
I will not forget your kindness, Lord Harlan.
Ta sẽ không quên lòng tốt của ngươi, Lãnh chúa Harlan.
I will not forget you, boy!
Ta sẽ không quên ngươi, chàng trai!
Results: 126, Time: 0.0672

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese